rút tiền ATM - các bài viết về rút tiền ATM, tin tức rút tiền ATM
-
Cận Tết, nở rộ dịch vụ rút tiền thời công nghệ 4.0, không phải xếp hàng
Cận Tết Canh Tý 2020 là thời điểm vàng để loại hình kinh doanh dịch vụ rút tiền thời công nghệ 4.0, rút tiền tại nhà, rút tiền thẻ tín dụng nở rộ với mức phí “bất định”, không theo công thức nào. Bên cạnh những tiện lợi, khách hàng cũng cần cẩn thận vì có thể tiền sẽ "không cánh mà bay".Tháng 01, 19,2020 | 05:00 -
Bỗng nhiên tài khoản có 5 tỷ, nam thanh niên rút ATM 200 lần
Tài khoản ngân hàng tại Sài Gòn bất ngờ nhận số tiền lớn, Nguyên biết nhà băng chuyển nhầm nhưng vẫn rút ra tiêu xài và cho người thân.Tháng 04, 26,2019 | 02:28 -
Người lao động khổ vì ATM ngày tết
Những ngày giáp tết, nhu cầu giao dịch của người dân tăng lên rất nhiều, do vậy tình trạng rút tiền tại các cây ATM luôn khiến người dân đau đầu, nhất là người lao động nghèo.Tháng 01, 30,2019 | 06:04 -
Than lỗ, nhiều ngân hàng muốn tăng phí rút tiền ATM
Không chỉ Agribank mà nhiều ngân hàng khác cũng cho biết tới đây sẽ tăng phí rút tiền nội mạng qua ATM vì đang phải chịu lỗ.Tháng 05, 08,2018 | 11:46
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25175.00 | 25177.00 | 25477.00 |
EUR | 26671.00 | 26778.00 | 27961.00 |
GBP | 31007.00 | 31194.00 | 32152.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3297.00 |
CHF | 27267.00 | 27377.00 | 28214.00 |
JPY | 159.70 | 160.34 | 167.58 |
AUD | 16215.00 | 16280.00 | 16773.00 |
SGD | 18322.00 | 18396.00 | 18933.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18215.00 | 18288.00 | 18819.00 |
NZD | 14847.00 | 15342.00 | |
KRW | 17.67 | 19.30 | |
DKK | 3582.00 | 3713.00 | |
SEK | 2293.00 | 2380.00 | |
NOK | 2270.00 | 2358.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,700800 | 84,000500 |
SJC Hà Nội | 81,700800 | 84,000500 |
DOJI HCM | 81,500500 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,500500 | 83,700300 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,000300 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100250 | 84,000250 |
Mi Hồng | 82,000500 | 83,500300 |
EXIMBANK | 81,800200 | 83,800200 |
TPBANK GOLD | 81,500500 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net