Remdesivir - các bài viết về Remdesivir, tin tức Remdesivir
-
Hai loại thuốc được Bộ Y tế chấp thuận đưa vào phác đồ điều trị COVID-19
Remdesivir và Molnupiravir là 2 loại thuốc được Bộ Y tế đưa vào phác đồ điều trị bệnh nhân COVID-19. Trong đó, dùng Remdesivir cho các ca nặng và Molnupiravir cho các bệnh nhân nhẹ, vừa điều trị tại nhà.Tháng 09, 01,2021 | 07:29 -
Ấn Độ sẵn sàng cung cấp 1 triệu liều thuốc điều trị COVID-19 cho Việt Nam
Các doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu của Ấn Độ cam kết sẽ cung cấp cho Việt Nam khoảng 1 triệu liều thuốc điều trị COVID-19 Remdesivir trong vòng 30 ngày tới.Tháng 08, 03,2021 | 11:43 -
Tại sao khó tìm ra thuốc chữa trị virus corona?
Thủ tướng Anh Boris Johnson mới đây đã tuyên bố thành lập một lực lượng đặc nhiệm kháng virus để tiếp sức cho sự phát triển các loại thuốc kháng virus mới. Ông hy vọng thuốc kháng virus sẽ có trước mùa thu để giúp dập tắt làn sóng thứ ba.Tháng 05, 25,2021 | 07:24 -
Nhiều nhà đầu tư hưởng lợi trong 'cuộc đua' phát triển vaccine COVID-19
Các nhà đầu tư đang thu được hàng trăm triệu USD tiền lợi nhuận từ các cổ phiếu công nghệ sinh học trong cuộc đua sản xuất vaccine phòng COVID-19.Tháng 02, 27,2020 | 01:26
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25188.00 | 25488.00 |
EUR | 26599.00 | 26706.00 | 27900.00 |
GBP | 30785.00 | 30971.00 | 31939.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3301.00 |
CHF | 27396.00 | 27506.00 | 28358.00 |
JPY | 160.58 | 161.22 | 168.58 |
AUD | 16138.00 | 16203.00 | 16702.00 |
SGD | 18358.00 | 18432.00 | 18976.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18250.00 | 18323.00 | 18863.00 |
NZD | 14838.00 | 15339.00 | |
KRW | 17.68 | 19.32 | |
DKK | 3572.00 | 3703.00 | |
SEK | 2299.00 | 2388.00 | |
NOK | 2277.00 | 2366.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,000 | 83,300 |
SJC Hà Nội | 81,000 | 83,300 |
DOJI HCM | 80,000 | 82,500 |
DOJI HN | 80,000 | 82,500 |
PNJ HCM | 79,800 | 82,300 |
PNJ Hà Nội | 79,800 | 82,300 |
Phú Qúy SJC | 81,200 | 83,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,300 | 83,000 |
Mi Hồng | 81,700 | 83,200 |
EXIMBANK | 81,000 | 83,000 |
TPBANK GOLD | 80,000 | 82,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net