Quỹ tín dụng nhân dân - các bài viết về Quỹ tín dụng nhân dân, tin tức Quỹ tín dụng nhân dân
-
Chỉ đạo, điều hành của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ nổi bật tuần qua
Không để ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nước mắm truyền thống; Củng cố vững chắc hệ thống Quỹ Tín dụng nhân dân; Thủ tướng phê duyệt Đề án Cổng Dịch vụ công quốc gia,..là một trong những thông tin chỉ đạo, điều hành của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ nổi bật tuần qua.Tháng 03, 17,2019 | 10:58 -
Thủ tướng chỉ thị củng cố vững chắc hệ thống Quỹ Tín dụng nhân dân
Thủ tướng Chính phủ vừa ra chỉ thị tăng cường giải pháp nhằm đảm bảo an toàn hoạt động, củng cố vững chắc hệ thống Quỹ Tín dụng nhân dân.Tháng 03, 14,2019 | 08:35 -
Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Hưng Yên bị tố thu phí trái quy định
Trong một thời gian dài, Ngân hàng Hợp tác Chi nhánh Hưng Yên thực hiện thu phí ngoài các khoản vay của khách hàng trái quy định nhưng không hề được cơ quan chức năng phát hiện, xử lý nghiêm.Tháng 12, 07,2017 | 03:48
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,0001,000 | 84,000700 |
SJC Hà Nội | 82,0001,000 | 84,000700 |
DOJI HCM | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
DOJI HN | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
PNJ HCM | 81,5001,700 | 83,5001,200 |
PNJ Hà Nội | 81,5001,700 | 83,5001,200 |
Phú Qúy SJC | 82,000800 | 84,000700 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900600 | 83,800800 |
Mi Hồng | 82,400700 | 83,800600 |
EXIMBANK | 81,900900 | 83,900900 |
TPBANK GOLD | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net