quan hệ Việt Nam - EU - các bài viết về quan hệ Việt Nam - EU, tin tức quan hệ Việt Nam - EU
-
EVFTA với quan hệ Việt Nam - EU: Bài 3 - Triển vọng EVFTA và EVIPA đối với thương mại và đầu tư
Trong hội nhập kinh tế quốc tế, cơ hội và thách thức đồng hành với nhau; vượt qua thách thức sẽ tạo ra cơ hội mới; nếu không tranh thủ được cơ hội thì thách thức sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.Tháng 07, 08,2019 | 12:25 -
EVFTA với quan hệ Việt Nam - EU: Bài 2 - FTA thế hệ mới
So với các FTA mà Việt Nam đã tham gia thì EVFTA có mức cam kết cao nhất mà EU dành cho Việt Nam. Các doanh nghiệp nước ta cần tranh thủ tối đa cơ hội mới để mở rộng nhanh hơn quan hệ thương mại và đầu tư với doanh nghiệp EU, một trong những thị trường quan trọng của Việt Nam.Tháng 07, 05,2019 | 03:34 -
EVFTA với quan hệ Việt Nam - EU
Ngày 30/6/2019, Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) và Hiệp định Bảo hộ đầu tư (IPA) EU- Việt Nam đã được ký kết, đánh dấu cột mốc mới trong quan hệ hợp tác giữa Việt Nam với Cộng đồng kinh tế Châu Âu.Tháng 07, 04,2019 | 11:28
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
TP.HCM xuất hiện căn hộ giá 425 triệu đồng/m2
10, Tháng 4, 2024 | 06:40 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Cách cựu lãnh đạo sàn HoSE 'tiếp tay' cho Trịnh Văn Quyết chiếm đoạt hàng nghìn tỷ đồng
10, Tháng 4, 2024 | 07:50 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25030.00 | 25048.00 | 25348.00 |
EUR | 26214.00 | 26319.00 | 27471.00 |
GBP | 30655.00 | 30840.00 | 31767.00 |
HKD | 3156.00 | 3169.00 | 3269.00 |
CHF | 27071.00 | 27180.00 | 27992.00 |
JPY | 159.45 | 160.09 | 167.24 |
AUD | 15862.00 | 15926.00 | 16400.00 |
SGD | 18109.00 | 18182.00 | 18699.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 696.00 |
CAD | 17920.00 | 17992.00 | 18500.00 |
NZD | 14570.00 | 15049.00 | |
KRW | 17.26 | 18.81 | |
DKK | 3520.00 | 3646.00 | |
SEK | 2265.00 | 2349.00 | |
NOK | 2255.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,700400 | 83,700400 |
SJC Hà Nội | 81,700400 | 83,700400 |
DOJI HCM | 81,700100 | 84,000100 |
DOJI HN | 81,700100 | 83,800300 |
PNJ HCM | 81,700100 | 83,700400 |
PNJ Hà Nội | 81,700100 | 83,700400 |
Phú Qúy SJC | 81,500200 | 83,500500 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,600350 |
Mi Hồng | 81,700500 | 83,300600 |
EXIMBANK | 81,500500 | 83,500500 |
TPBANK GOLD | 81,700100 | 83,800300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net