Phương Thảo Vietjet - các bài viết về Phương Thảo Vietjet, tin tức Phương Thảo Vietjet
-
Những 'nữ tướng' trên sàn chứng khoán
Trên sàn chứng khoán Việt Nam, không ít doanh nghiệp vốn hóa nghìn tỷ đang được dẫn dắt bởi các nữ tướng tài năng và đầy bản lĩnh.Tháng 03, 08,2023 | 07:00 -
Tỷ phú Phương Thảo: 'Vietjet đã vượt qua đại dịch một cách ngoạn mục'
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo cho biết, Vietjet đã nhìn thấy những cơ hội rộng mở sau đại dịch và đang trong quá trình xây dựng chiến lược mới sẵn sàng cất cánh bay cao hơn.Tháng 05, 20,2020 | 06:32 -
Một năm 'bay cao' của nữ tỷ phú Nguyễn Thị Phương Thảo
2019 là năm đánh dấu tròn 3 năm bà Nguyễn Thị Phương Thảo trở thành nữ tỷ phú tự thân đầu tiên của Việt Nam và cả Đông Nam Á.Tháng 01, 02,2020 | 07:00 -
Những tỷ phú giàu nhất Việt Nam ký tên thế nào?
Ký tên là một trong những việc làm rất thường xuyên của các ông chủ doanh nghiệp. Và tại Việt Nam, phần lớn các tỷ phú nổi tiếng đều có chữ ký không quá phức tạp.Tháng 11, 02,2019 | 10:08
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net