phí gửi ô tô - các bài viết về phí gửi ô tô, tin tức phí gửi ô tô
-
Sau gần 1 năm, việc thu phí ô tô đỗ lòng đường ở TP.HCM lộ nhiều bất cập
Sau gần 1 năm thực hiện, việc thu phí sử dụng tạm thời lòng đường để đỗ xe ô tô được thực hiện tại một số tuyến đường trên địa bàn TP.HCM có chuyển biến tích cực. Tuy nhiên, nhiều hạn chế trong việc sử dụng các ứng dụng hay công tác quản lý nhân sự còn bất cập.Tháng 02, 22,2020 | 06:27 -
TP.HCM: Thanh niên xung phong thay trật tự đô thị thu phí ô tô, dư luận nói gì?
Từ ngày 1/5, lực lượng thanh niên xung phong (TNXP) đã có mặt tại các điểm thu phí xe ô tô trên địa bàn TP.HCM để thay thế lực lượng trật tự đô thị (TTĐT). Tuy nhiên, dù việc thu phí đã chính thức được bàn giao (2/5) nhưng lực lượng trật tự đô thị vẫn phải tham gia hỗ trợ thu phí.Tháng 05, 03,2019 | 05:43
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net