Ông Vương Đình Huệ là ai - các bài viết về Ông Vương Đình Huệ là ai, tin tức Ông Vương Đình Huệ là ai
-
[Infographic] Chân dung Chủ tịch Quốc hội Vương Đình Huệ
Sau khi được Quốc hội khoá XV tiếp tục bầu giữ chức vụ Chủ tịch Quốc hội nhiệm kỳ mới, ông Vương Đình Huệ tuyên thệ trung thành với Tổ quốc, với Nhân dân, với Hiến pháp.Tháng 07, 20,2021 | 05:25 -
Quốc hội sẽ miễn nhiệm chức Phó Thủ tướng đối với ông Vương Đình Huệ
Theo dự kiến chương trình kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XIV, Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc sẽ trình bày tờ trình đề nghị phê chuẩn việc miễn nhiệm Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ.Tháng 05, 16,2020 | 12:42 -
Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ nói gì khi giữ chức Bí thư Thành ủy Hà Nội?
Bộ Chính trị vừa phân công Ủy viên Bộ Chính trị, Phó thủ tướng Vương Đình Huệ làm Bí thư Thành ủy Hà Nội thay Ủy viên Bộ Chính trị Hoàng Trung Hải.Tháng 02, 07,2020 | 05:55 -
Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ làm Bí thư Hà Nội
Bộ Chính trị phân công Phó Thủ tướng Vương Đình Huệ làm Bí thư Thành ủy Hà Nội thay ông Hoàng Trung Hải.Tháng 02, 07,2020 | 04:33
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,800 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,000150 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,300200 | 83,800400 |
EXIMBANK | 81,600200 | 83,600200 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net