những người giàu nhất thế giới - các bài viết về những người giàu nhất thế giới, tin tức những người giàu nhất thế giới
-
Những người giàu nhất thế giới mất bao lâu để trở thành tỷ phú?
Dựa trên bảng xếp hạng những người giàu nhất thế giới năm 2020 của Forbes, một công ty của Anh đã tính toán và nhận thấy thời gian trung bình để một doanh nhân tự thân gia nhập câu lạc bộ tài sản tỷ USD là 21 năm.Tháng 07, 26,2020 | 07:05 -
Những người giàu nhất thế giới phát ngán vì phải chi quá nhiều cho việc quản lý tài sản của họ
Theo một cuộc khảo sát mới từ Capgemini, những người giàu nhất thế giới đang không hài lòng vì phải chi quá nhiều cho việc quản lý tài sản của họ.Tháng 07, 10,2020 | 11:07 -
Các tỷ phú thế giới kiếm được bao nhiêu tiền mỗi giờ?
Trang Business Insider tính toán số tiền những tỷ phú Mỹ kiếm được mỗi giờ dựa trên thu nhập hàng năm và thông tin về tài sản của mỗi người theo thống kê năm 2017 và 2018 của Forbes.Tháng 08, 27,2018 | 03:20 -
Warren Buffett tin chắc “tiền ảo sẽ có kết cục xấu”
Ông Warren Buffett, Giám đốc điều hành (CEO) tập đoàn Berkshire Hathaway, người được mệnh danh là nhà đầu tư huyền thoại, ngày 10/1 cho biết ông bi quan về các đồng tiền ảo và "thề" sẽ không bao giờ mua Bitcoin.Tháng 01, 11,2018 | 12:01
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100 | 84,100 |
SJC Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
DOJI HCM | 82,000 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,100 | 84,100 |
PNJ Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
Phú Qúy SJC | 81,800 | 83,800 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,850 | 83,750 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,800400 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 82,000 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net