nhà ở xã hội Hà Nội - các bài viết về nhà ở xã hội Hà Nội, tin tức nhà ở xã hội Hà Nội
-
Hà Nội và TP.HCM đăng ký dự án nhà ở xã hội hoàn thành ở mức thấp
Nhu cầu về nhà ở xã hội ở Hà Nội và TP.HCM là rất lớn, nhưng trong năm nay, 2 địa phương này đăng ký dự án nhà ở xã hội hoàn thành ở mức thấp, tương ứng lần lượt là 1.181 căn và 3.765 căn.Tháng 03, 16,2024 | 03:12 -
Có gì tại dự án nhà ở xã hội hút hơn 1.000 người bốc thăm ở Hà Nội?
Được xây dựng trên diện tích hơn 2.700 m2, dự án nhà ở xã hội NHS Trung Văn có 32 tầng nổi, 2 tầng hầm với tổng số 275 căn hộ, dự kiến bàn giao nhà vào quý I/2025.Tháng 05, 28,2023 | 06:17 -
Hà Nội: Phê duyệt khu nhà ở xã hội tập trung rộng hơn 44ha
Phó Chủ tịch UBND TP. Hà Nội Nguyễn Thế Hùng đã ký ban hành Quyết định số 4040 phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết Khu nhà ở xã hội tập trung tại ô đất C1-5 thuộc phân khu đô thị S5, tỷ lệ 1/500, tại các xã Ngọc Hồi, Đại Áng, Liên Ninh, huyện Thanh Trì và xã Khánh Hà, huyện Thường Tín.Tháng 08, 15,2018 | 06:15
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net