Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ trần - các bài viết về Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ trần, tin tức Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ trần
-
Thân thế và sự nghiệp của nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu
Trong những năm giữ cương vị người đứng đầu Đảng, nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu luôn thể hiện sự quyết tâm trong công tác chống tham nhũng, làm trong sạch bộ máy, xây dựng Đảng vững mạnh. Sau khi nghỉ hưu, ông vẫn tâm huyết tiếp tục làm việc, cống hiến cho đất nước.Tháng 08, 07,2020 | 01:16 -
Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ trần
Nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu từ trần lúc 2h52 ngày 7/8 tại Hà Nội. Lễ viếng, truy điệu, an táng nguyên Tổng Bí thư Lê Khả Phiêu sẽ được thông báo sau.Tháng 08, 07,2020 | 08:12
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25188.00 | 25488.00 |
EUR | 26599.00 | 26706.00 | 27900.00 |
GBP | 30785.00 | 30971.00 | 31939.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3301.00 |
CHF | 27396.00 | 27506.00 | 28358.00 |
JPY | 160.58 | 161.22 | 168.58 |
AUD | 16138.00 | 16203.00 | 16702.00 |
SGD | 18358.00 | 18432.00 | 18976.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18250.00 | 18323.00 | 18863.00 |
NZD | 14838.00 | 15339.00 | |
KRW | 17.68 | 19.32 | |
DKK | 3572.00 | 3703.00 | |
SEK | 2299.00 | 2388.00 | |
NOK | 2277.00 | 2366.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800800 | 83,800500 |
SJC Hà Nội | 81,800800 | 83,800500 |
DOJI HCM | 81,5001,500 | 83,5001,000 |
DOJI HN | 81,5001,500 | 83,5001,000 |
PNJ HCM | 81,0001,200 | 83,100800 |
PNJ Hà Nội | 81,0001,200 | 83,100800 |
Phú Qúy SJC | 81,800600 | 83,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,750450 | 83,750750 |
Mi Hồng | 81,800100 | 83,200 |
EXIMBANK | 81,500500 | 83,500500 |
TPBANK GOLD | 81,5001,500 | 83,5001,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net