người giàu nhất hành tinh - các bài viết về người giàu nhất hành tinh, tin tức người giàu nhất hành tinh
-
Tài sản của tỷ phú Jeff Bezos lại vượt 200 tỷ USD
Hồi tháng 8, tỷ phú Jeff Bezos trở thành người đầu tiên trên thế giới sở hữu khối tài sản 200 tỷ USD. Phần lớn tài sản của Bezos đến từ 11% cổ phần của ông tại doanh nghiệp có vốn hóa thị trường 1.700 tỷ USD.Tháng 10, 13,2020 | 03:47 -
Những bí kíp giúp Jeff Bezos trở thành người giàu nhất hành tinh
Quy tắc '2 bánh pizza' và họp trong im lặng đã giúp vị tỷ phú Jeff Bezos tiết kiệm được tài sản lớn nhất của mình: thời gian.Tháng 08, 12,2020 | 12:17 -
Lời dạy con thành công của người giàu nhất hành tinh
Tỷ phú Jeff Bezos dạy các con rằng, nỗ lực chứ không phải tài năng, là điều mỗi người nên tự hào.Tháng 01, 14,2019 | 08:54 -
Năm thói quen hàng ngày của người giàu nhất hành tinh
Mỗi ngày của Jeff Bezos không hề vội vã, mà ông dành nhiều thời gian để nghỉ ngơi, nạp lại năng lượng và đưa ra các quyết định một cách thận trọng.Tháng 09, 23,2018 | 06:06
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Giá vàng hạ nhiệt
22, Tháng 3, 2024 | 11:14
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,100200 | 81,100200 |
SJC Hà Nội | 79,100200 | 81,120200 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,100200 | 80,95050 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,100200 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,700 | 80,700 |
EXIMBANK | 79,000200 | 80,700200 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net