Ngày doanh nhân 13/10 - các bài viết về Ngày doanh nhân 13/10, tin tức Ngày doanh nhân 13/10
-
Doanh nhân là nguồn sức mạnh quốc gia
Doanh nhân là người dẫn dắt, truyền cảm hứng trong công cuộc kiến tạo đất nước và doanh nhân cũng là một nguồn dự trữ sức mạnh quốc gia để sẵn sàng đương đầu với những bất trắc mang tính toàn cầu đe doạ cuộc sống bình yên và phát triển của đất nước.Tháng 10, 13,2020 | 07:00 -
Nỗi niềm doanh nhân địa ốc Sài Gòn
Hai năm trở lại, nhiều doanh nhân, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản ở TP.HCM gần như không có "Tết" 13/10...Tháng 10, 12,2019 | 02:05 -
[Café cuối tuần] Sứ mệnh của doanh nhân
Trong thời đại ngày nay, tầng lớp doanh nhân có sứ mệnh vô cùng quan trọng. Mỗi doanh nhân hãy là một ngọn cờ đầu sóng ngọn gió đưa con tàu vươn ra đại dương, mang về nhiều của cải cho Tổ quốc, làm giàu cho quê hương.Tháng 10, 12,2019 | 06:30
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100400 | 84,100400 |
SJC Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
DOJI HCM | 82,000300 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000300 | 84,000200 |
PNJ HCM | 82,100400 | 84,100400 |
PNJ Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
Phú Qúy SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,300500 | 83,950350 |
Mi Hồng | 82,300600 | 83,600300 |
EXIMBANK | 81,800300 | 83,800300 |
TPBANK GOLD | 82,000300 | 84,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net