NextTech Group - các bài viết về NextTech Group, tin tức NextTech Group
-
Chỉ với 560.000 đồng/tháng, doanh nghiệp vừa-nhỏ và siêu nhỏ đã có thể chuyển đổi số
Với chi phí chỉ tối đa 560.000 đồng mỗi tháng khi sử dụng cả gói gần 20 sản phẩm, NextPay cam kết Chuyển Đổi Số cho 1 triệu MSME trên toàn quốc, từ đó gia tăng 15 tỷ USD cho GDP của Việt Nam trong 5 năm tới nhờ công nghệ.Tháng 04, 02,2021 | 06:09 -
Shark Bình: Đại dịch là cơ hội cho các startup
Theo Shark Bình, bức tranh thị trường startup năm 2020 tương đối ảm đạm. Tuy nhiên, đối với những startup căn cơ thì đây lại là cơ hội để cho các startup đó đi “hốt xác” các startup khác và thâu tóm được thị phần.Tháng 02, 09,2021 | 06:46 -
Startup chatbot thông tin về COVID-19 được tập đoàn của Shark Bình rót vốn 500.000 USD
NextTech Group và Quỹ hỗ trợ khởi nghiệp Next100 chính thức công bố khoản đầu tư trị giá 500.000 USD vào Công ty Cổ phần Công nghệ Chatbot Việt Nam với sản phẩm Bot Bán Hàng - Nền tảng Chatbot cho nhà Quảng cáo và Bán hàng tại Việt Nam.Tháng 04, 06,2020 | 04:50
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Bất động sản 'bay cao' trong thu hút vốn FDI 3 tháng đầu năm
28, Tháng 3, 2024 | 06:50 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000 | 81,000 |
SJC Hà Nội | 79,000 | 81,020 |
DOJI HCM | 78,800200 | 80,800200 |
DOJI HN | 78,800200 | 80,800200 |
PNJ HCM | 79,000100 | 81,000100 |
PNJ Hà Nội | 79,000100 | 81,000100 |
Phú Qúy SJC | 78,800500 | 80,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,850150 | 80,750200 |
Mi Hồng | 79,200400 | 80,400200 |
EXIMBANK | 79,100300 | 80,800300 |
TPBANK GOLD | 78,800200 | 80,800200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net