Mỹ áp thuế thép Việt Nam - các bài viết về Mỹ áp thuế thép Việt Nam, tin tức Mỹ áp thuế thép Việt Nam
-
Thép Việt ảnh hưởng ra sao khi Mỹ áp thuế 450%?
Mỹ áp thuế hơn 450% với thép chống ăn mòn, thép cán nguội của Việt Nam nhưng ngành thép trong nước có thể sẽ không bị tác động quá lớn.Tháng 12, 22,2019 | 10:27 -
Nguy cơ từ chính sách thuế mới của Mỹ áp lên ngành thép
Điểm khác biệt lớn nhất trong quyết định áp thuế của Bộ Thương mại Mỹ là việc thay đổi khái niệm “chuyển đổi không đáng kể”, theo đó việc sử dụng thép cán nóng nhập khẩu từ Đài Loan và Hàn Quốc để sản xuất các sản phẩm thép chống ăn mòn và thép cán nguội được xem là quá trình thay đổi nhỏ, không đáng kể.Tháng 07, 15,2019 | 06:17 -
Mỹ tuyên bố áp thuế 456% đối với một số sản phẩm thép từ Việt Nam
Ngày 2/7, Bộ Thương mại Mỹ cho biết sẽ áp thuế lên tới 456% đối với một số loại thép sản xuất tại Hàn Quốc hoặc Đài Loan sau đó được chuyển đến Việt Nam để chế biến và cuối cùng được xuất khẩu sang Mỹ.Tháng 07, 03,2019 | 11:38
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net