Minh Him Lam - các bài viết về Minh Him Lam, tin tức Minh Him Lam
-
[Doanh nhân tuổi Canh Tý] Ông Dương Công Minh: Một đời ‘chọn’ - ‘bỏ’
Đến năm 2020 là ông Dương Công Minh chạm mốc 60 tuổi. Với một công chức, đây là độ tuổi để họ có thể nghỉ ngơi, về vui vầy bên con cháu nhưng với một doanh nhân bản lĩnh như ông Minh con đường phía trước hãy còn rất dài.Tháng 01, 28,2020 | 07:00 -
Bỏ ghế Chủ tịch Kienlongbank, bầu Thắng chọn Đồng Tâm Group
Không giống nhiều doanh nhân nổi tiếng khác như Dương Công Minh, Đỗ Quang Hiển, Đỗ Minh Phú, Hồ Hùng Anh hay Nguyễn Đình Thắng, bầu Thắng lại chọn bỏ chức Chủ tịch Kienlongbank để ở lại Đồng Tâm Group.Tháng 04, 18,2018 | 03:11 -
Cặp bài trùng có để lại khoảng trống lớn tại LienVietPostBank?
Một năm sau khi ông Dương Công Minh rời đi, ông Nguyễn Đức Hưởng cũng vừa quyết định từ nhiệm. Hai nhân vật có ảnh hưởng nhất không còn trong cơ cấu quản trị điều hành, Ngân hàng Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) bước vào giai đoạn mới.Tháng 04, 01,2018 | 11:56
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 81,500600 | 83,000600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net