Matsumoto Kiyoshi - các bài viết về Matsumoto Kiyoshi, tin tức Matsumoto Kiyoshi
-
Chuỗi bán lẻ mỹ phẩm lớn nhất Nhật Bản vào Việt Nam
Ngày 18/10, Matsumoto Kiyoshi khai trương cửa hàng đầu tiên tại Việt Nam, chính thức thâm nhập thị trường mỹ phẩm, thực phẩm chức năng đang trên đà tăng trưởng 56%/năm.Tháng 10, 19,2020 | 06:37 -
Ngành dược với giá trị 6,5 tỷ USD: Chuỗi nhà thuốc đang dần thất thế trước chính sách mới
Thông tư 02/2018 kiểm soát việc lạm dụng thuốc kê đơn và thuốc không rõ nguồn gốc tại kênh OTC, theo đó mặc dù vẫn tăng trưởng cùng với thị trường chung, tăng trưởng doanh số OTC (chuỗi nhà thuốc) được dự báo sẽ thấp hơn ETC.Tháng 01, 07,2020 | 09:44 -
Matsumoto Kiyoshi thành lập công ty liên doanh tại Việt Nam
Công ty liên doanh sẽ chính thức được thành lập vào tháng 2/2020 với tổng số vốn 31,5 tỷ đồng, trong đó Matsumoto Kiyoshi giữ 51% cổ phần và Lotus giữ 48,87%.Tháng 11, 14,2019 | 02:34
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,850150 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050250 | 83,950250 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net