MacKenzie Scott - các bài viết về MacKenzie Scott, tin tức MacKenzie Scott
-
Đằng sau những vụ ly hôn tỷ USD
Sau khi ly hôn, các cặp vợ chồng tỷ phú chia nhau khối tài sản khổng lồ. Nhiều người vướng vào những cuộc chiến pháp lý kéo dài nhiều năm.Tháng 08, 31,2022 | 07:10 -
MacKenzie Scott: Từ cái bóng là vợ cũ của tỷ phú Amazon đến người phụ nữ được cả thế giới trọng vọng
Sau khi kết thúc cuộc hôn nhân kéo dài 25 năm, thay vì gặm nhấm nỗi đau, bà MacKenzie Scott đã khiến bản thân ngày một tỏa sáng hơn và được mọi người trọng vọng.Tháng 12, 22,2020 | 06:36 -
Ai là người phụ nữ giàu nhất thế giới thời điểm hiện tại?
Vài ngày trước, bà MacKenzie Scott - vợ cũ CEO Amazon Jeff Bezos - trở thành người phụ nữ giàu nhất thế giới. Tuy nhiên, giá cổ phiếu Amazon giảm khiến bà đánh mất ngôi đầu.Tháng 09, 05,2020 | 05:05 -
Vợ cũ Jeff Bezos đổi họ, cho đi 1,7 tỷ USD hậu ly hôn
Nữ tỷ phú thông báo đã đổi họ của mình từ Bezos thành Scott - tên đệm khi còn bé sau khi ly hôn Jeff Bezos vào năm ngoái.Tháng 07, 31,2020 | 07:13
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050250 | 83,950250 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net