lựa chọn nhà đầu tư thực hiện Khu đô thị mới Xuân Thành - các bài viết về lựa chọn nhà đầu tư thực hiện Khu đô thị mới Xuân Thành, tin tức lựa chọn nhà đầu tư thực hiện Khu đô thị mới Xuân Thành
-
Hà Tĩnh thẩm định ĐTM dự án Khu đô thị mới Xuân Thành
UBND tỉnh Hà Tĩnh vừa thành lập hội đồng thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với dự án Khu đô thị mới Xuân Thành tại huyện Nghi Xuân.Tháng 07, 10,2021 | 07:00 -
Đại gia Sài Thành 'đặt chỗ' dự án ven biển 550 tỷ ở Hà Tĩnh
Với việc là đơn vị duy nhất đăng ký, HARUMI đang có cơ hội lớn trở thành chủ đầu tư dự án khu đô thị ven biển 550 tỷ đồng tại Nghi Xuân, Hà Tĩnh.Tháng 03, 02,2021 | 08:45 -
‘Ông lớn’ nào sẽ là chủ nhân dự án Khu đô thị mới Xuân Thành – Hà Tĩnh 550 tỷ?
Dự án này trước đó đã được UBND tỉnh Hà Tĩnh phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 vào 4/2020 nay tìm nhà đầu tư để thực hiện dự án.Tháng 01, 06,2021 | 03:51
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
SJC Hà Nội | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
DOJI HCM | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
DOJI HN | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
PNJ HCM | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
PNJ Hà Nội | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
Phú Qúy SJC | 82,3001,100 | 84,3001,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050750 | 84,0001,000 |
Mi Hồng | 82,600900 | 84,000800 |
EXIMBANK | 82,0001,000 | 84,0001,000 |
TPBANK GOLD | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net