lập nghiệp - các bài viết về lập nghiệp, tin tức lập nghiệp

  • Phải có tình yêu thì mới lập nghiệp

    Phải có tình yêu thì mới lập nghiệp

    Trong trái tim tôi, nơi tha thiết nhất là nơi tôi cất giữ hình ảnh ngôi nhà cuối cùng mà chúng tôi có. Và chúng tôi đã từ biệt nó.
    Tháng 02, 07,2019 | 06:30
  • Phát triển, nhưng đừng để mất

    Phát triển, nhưng đừng để mất

    Cuối năm 1981, tôi một mình một ba lô từ Huế lên Pleiku nhận công tác.
    Tháng 02, 06,2019 | 06:30
  • Xuân khởi nghiệp: Những sản phẩm, dịch vụ thông minh

    Xuân khởi nghiệp: Những sản phẩm, dịch vụ thông minh

    Đầu năm, nhận được cú phone từ anh bạn trẻ là vốn là 'dân ngoại thương' đang làm cho một công ty liên doanh rằng: 'Bác rảnh không? cafe'. Tưởng bạn làm cho nước ngoài công việc ngập đầu, cớ sao nay rảnh rang vậy? rằng, 'Em đang có một business, bán online khá tốt, muốn nhờ bác tư vấn thêm'.
    Tháng 02, 05,2019 | 07:33
  • Doanh nhân người làng

    Doanh nhân người làng

    Làng Phú La của tôi ở vùng quê Thái Bình, cũng giống như nhiều ngôi làng đặc trưng nơi đồng bằng Bắc Bộ, làng đất chật, người đông, không phải là nơi sở đắc làm giàu, lập danh.Thế nên, trai giá làng khi lớn lên, thì đều tìm cách bay nhảy, vượt ra khỏi lũy tre làng mà đi xa.
    Tháng 02, 02,2019 | 08:01
  • Rộng lớn hơn khởi đầu một sự nghiệp

    Rộng lớn hơn khởi đầu một sự nghiệp

    Giờ đây chúng ta ngồi ở đâu cũng đầy hào hứng nói chuyện khởi nghiệp. Bất cứ ai cũng âm thầm nuôi trong đầu ý định khởi nghiệp. Bất cứ nhóm nhỏ nào đó cũng tìm cách gắn bó với nhau bằng khởi nghiệp.
    Tháng 02, 02,2019 | 07:57
  • 8 tư duy khác biệt của các tỷ phú

    8 tư duy khác biệt của các tỷ phú

    Ngoài khác biệt về tài sản với người thường, các tỷ phú còn có những tư duy riêng về lập nghiệp, đầu tư, cạnh tranh và nhìn nhận thất bại.
    Tháng 06, 04,2018 | 07:57
1
Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Giá bán
USD 25150.00 25155.00 25475.00
EUR 26606.00 26713.00 27894.00
GBP 30936.00 31123.00 32079.00
HKD 3170.00 3183.00 3285.00
CHF 27180.00 27289.00 28124.00
JPY 158.79 159.43 166.63
AUD 16185.00 16250.300 16742.00
SGD 18268.00 18341.00 18877.00
THB 665.00 668.00 694.00
CAD 18163.00 18236.00 18767.00
NZD   14805.00 15299.00
KRW   17.62 19.25
DKK   3573.00 3704.00
SEK   2288.00 2376.00
NOK   2265.00 2353.00

Nguồn: Agribank