Làng Đại Học - các bài viết về Làng Đại Học, tin tức Làng Đại Học
-
Quảng Nam lập quy hoạch chi tiết Đại học Đà Nẵng rộng 190ha
Dự án Đại học Đà Nẵng thuộc thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam với diện tích được phê duyệt 190ha; dự án sẽ có quy mô gồm 39.200 sinh viên và 2.500 người dân.Tháng 08, 30,2021 | 05:32 -
Đà Nẵng đề xuất xây dựng khu tái định cư phục vụ giải tỏa Làng đại học
UBND TP. Đà Nẵng vừa có đề xuất đầu tư xây dựng dự án Khu tái định cư phục vụ giải tỏa Làng đại học tại phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn với tổng mức đầu tư hơn 227 tỷ đồng.Tháng 11, 23,2020 | 04:39 -
Quảng Nam: Chính quyền làm ngơ để doanh nghiệp xây đại công trình trong Làng đại học Đà Nẵng
Những ngày qua,nhiều hộ dân ở khối phố Câu Hà, Phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam bất bình về trường hợp 1 chủ doanh nghiệp ngang nhiên xây đại công trình ngay trong khu đất quy hoạch xây dựng Làng Đại học Đà Nẵng.Tháng 08, 28,2019 | 11:36
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000500 | 84,300200 |
SJC Hà Nội | 82,000500 | 84,300200 |
DOJI HCM | 81,800200 | 84,000 |
DOJI HN | 81,800200 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,300 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,40050 | 84,30050 |
Mi Hồng | 82,700200 | 83,900100 |
EXIMBANK | 82,200200 | 84,200200 |
TPBANK GOLD | 81,800200 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net