lá tía tô - các bài viết về lá tía tô, tin tức lá tía tô
-
Sốc vì những thứ 'rẻ bèo' ở Việt Nam nhưng lại có giá đắt đỏ ở Nhật Bản
Những loại rau, quả có giá rẻ ở Việt Nam, thậm chí còn mọc hoang, nhưng khi xuất sang Nhật những loại rau, quả này lại đắt đỏ đến khó tin.Tháng 08, 19,2018 | 07:06 -
Lá chanh đi Tây thu triệu USD, tía tô sang Nhật đếm tiền tỷ
Ở Việt Nam, chỉ cần mất 1.000 hay 2.000 đồng để mua, thậm chí xin không cũng được cả rổ lá chanh, lá tía tô hay lá trầu không vì chúng rất nhiều và rẻ. Thế nhưng, chỉ cần thay đổi quy trình trồng rồi đem xuất khẩu mà doanh nghiệp có thể thu về triệu đô.Tháng 09, 03,2017 | 08:31 -
Xuất khẩu sang Nhật, một lá tía tô có giá 700 đồng
Loại tía tô có lá màu xanh, kích cỡ đồng đều, đảm bảo an toàn, khi xuất khẩu sang Nhật Bản sẽ có giá cao, từ 500 - 700 đồng/lá.Tháng 07, 03,2017 | 09:01
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100 | 84,100 |
SJC Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
DOJI HCM | 82,000 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,100 | 84,100 |
PNJ Hà Nội | 82,100 | 84,100 |
Phú Qúy SJC | 81,700300 | 83,700300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,750350 | 83,650300 |
Mi Hồng | 82,100200 | 83,400200 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 82,000 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net