kinh tế Việt Nam 2018 - các bài viết về kinh tế Việt Nam 2018, tin tức kinh tế Việt Nam 2018
-
Đất nở hoa!
Những số liệu kinh tế được Tổng cục Thống kê phát đi dịp cuối năm đã sưởi ấm hàng triệu con tim Việt Nam trong những ngày lạnh giá kéo dài từ năm cũ sang năm mới.Tháng 02, 05,2019 | 06:30 -
[CAFÉ cuối tuần] Năm 2018: Kinh tế thăng hoa, chứng khoán đỏ sàn!
Có thể coi đây là chuyện ngược đời của nền kinh tế khi năm 2018 đang khép lại. Ai đó từng nói: thị trường chứng khoán là nhiệt kế đo sức khỏe của nền kinh tế sẽ phải xem xét luận điểm này.Tháng 12, 29,2018 | 06:57 -
‘Nền kinh tế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức’
Đó là khẳng định của Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc tại Diễn đàn Kinh tế Việt Nam lần thứ 2 do Ban Kinh tế Trung ương tổ chức hôm qua 11/1, tại Hà Nội.Tháng 01, 12,2018 | 11:03
-
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Hàng chục tỷ USD kiều hối 'chảy' vào bất động sản
20, Tháng 3, 2024 | 08:06 -
Thủ tướng yêu cầu thanh tra ngay thị trường vàng
20, Tháng 3, 2024 | 14:42 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
1% doanh nghiệp lữ hành Việt Nam phục vụ giới siêu giàu quốc tế
21, Tháng 3, 2024 | 12:57
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24580.00 | 24600.00 | 24920.00 |
EUR | 26295.00 | 26401.00 | 27567.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31778.00 |
HKD | 3103.00 | 3115.00 | 3217.00 |
CHF | 27002.00 | 27110.00 | 27956.00 |
JPY | 159.74 | 160.38 | 167.82 |
AUD | 15898.00 | 15962.00 | 16448.00 |
SGD | 18065.00 | 18138.00 | 18676.00 |
THB | 664.00 | 667.00 | 695.00 |
CAD | 17897.00 | 17969.00 | 18500.00 |
NZD | 14628.00 | 15118.00 | |
KRW | 17.74 | 19.37 | |
DKK | 3535.00 | 3666.00 | |
SEK | 2297.00 | 2387.00 | |
NOK | 2269.00 | 2359.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 78,300400 | 80,300400 |
SJC Hà Nội | 78,300400 | 80,320400 |
DOJI HCM | 78,100350 | 80,100350 |
DOJI HN | 78,100350 | 80,100350 |
PNJ HCM | 78,000200 | 80,100300 |
PNJ Hà Nội | 78,000200 | 80,100300 |
Phú Qúy SJC | 78,100300 | 79,900200 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,150300 | 80,050400 |
Mi Hồng | 78,800400 | 80,000600 |
EXIMBANK | 78,300200 | 80,000200 |
TPBANK GOLD | 78,100350 | 80,100350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net