khu đô thị nghìn tỷ ở Nghệ An - các bài viết về khu đô thị nghìn tỷ ở Nghệ An, tin tức khu đô thị nghìn tỷ ở Nghệ An
-
Nghệ An giao đất cho 2 dự án của Tổng công ty Việt Lào
2 dự án khu đô thị có tổng diện tích gần 200ha được Nghệ An giao cho Tổng công ty Hợp tác Việt Lào từ năm 2011, được điều chỉnh quy hoạch 1/500 vào tháng 10/2021.Tháng 07, 13,2022 | 08:24 -
Nghệ An tìm nhà đầu tư khu đô thị 1.316 tỷ ở Hưng Nguyên
Dự án Khu đô thị tại thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên (Nghệ An) được thực hiện trên diện tích 15,96ha, quy mô dân số khoảng 2.850 người, với tổng mức đầu tư hơn 1.316 tỷ đồng.Tháng 06, 30,2022 | 04:58 -
Thiện Phát 'rộng cửa' tại khu đô thị nghìn tỷ ở Nghệ An
CTCP Tập đoàn Thiện Phát là nhà đầu tư duy nhất đáp ứng sơ bộ yêu cầu về năng lực thực hiện Dự án Khu đô thị trung tâm mới thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn (Nghệ An). Đối tác của Thiện Phát tại dự án này là CTCP Tập đoàn xây dựng Hòa Bình.Tháng 01, 13,2022 | 08:36
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,700800 | 84,000500 |
SJC Hà Nội | 81,700800 | 84,000500 |
DOJI HCM | 81,500500 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,500500 | 83,700300 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,000300 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100250 | 84,000250 |
Mi Hồng | 82,600100 | 83,800 |
EXIMBANK | 81,800200 | 83,800200 |
TPBANK GOLD | 81,500500 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net