khát vọng thịnh vượng - các bài viết về khát vọng thịnh vượng, tin tức khát vọng thịnh vượng
-
Bàn về khát vọng thịnh vượng
Đời người, ai cũng muốn mình được giàu có, ấm no, sung sướng hạnh phúc. Khát vọng đó thường được diễn tả bằng hai từ thịnh vượng. Theo chữ Hán, thịnh (盛) là đầy đủ, chỉ thấy thêm không thấy kém, vượng (旺) là sáng sủa tốt đẹp.Tháng 02, 14,2021 | 11:20 -
Chào Xuân mới, thập kỷ mới
Đất nước đang bước vào xuân Tân Sửu. Xuân mở đầu thập kỷ mới - thập kỷ hiện thực hoá khát vọng thịnh vượng.Tháng 02, 12,2021 | 12:06 -
Một đôi cánh đẹp đẽ của phát triển
Trong mấy thập niên vừa qua, đất nước đã ghi nhiều dấu ấn phát triển vượt bậc và ấn tượng. Đây là thành quả của bao nhiêu trăn trở để vượt thoát ra khỏi tư duy cũ, là một công cuộc phát huy.Tháng 02, 09,2021 | 08:06 -
Để biến khát vọng thịnh vượng của dân tộc thành hiện thực
Dân tộc Việt Nam từ thuở khai sinh lập địa đã có ý chí kiên cường, bất khuất trong đấu tranh vì độc lập của tổ quốc và trong lao động sáng tạo để có cuộc sống ấm no hạnh phúc.Tháng 01, 28,2020 | 07:30
-
Dự án điện mặt trời nổi hơn 4.000 tỷ ở Kon Tum về tay đại gia Lê Văn Kiểm
07, Tháng 4, 2021 | 12:41 -
Diễn biến mới ở dự án 87 Cống Quỳnh
09, Tháng 4, 2021 | 15:53 -
Hà Nội dự kiến thu về hơn 23.600 tỷ đồng từ đấu giá đất trong năm 2021
04, Tháng 4, 2021 | 09:54 -
Cổ phiếu Gelex tăng trần sau khi hợp nhất Viglacera
07, Tháng 4, 2021 | 12:34 -
Gelex hoàn tất M&A Viglacera, đặt kế hoạch tăng trưởng lợi nhuận 156%
06, Tháng 4, 2021 | 17:00 -
Đường về tay đại gia Cat Tiger của 3.000m2 đất vàng Nha Trang
09, Tháng 4, 2021 | 07:00
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,538.00 | 16,646.00 | 17,020.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,380.00 | 17,485.00 | 17,806.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | - | 25,165.00 | - |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 27,070.00 | 27,179.00 | 27,678.00 |
GBP | BẢNG ANH | - | 30,246.00 | - |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | 2,963.00 | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 218.44 | 219.54 | 223.57 |
KRW | WON HÀN QUỐC | - | - | - |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE NA UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,927.00 | 17,038.00 | 17,350.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | - | 761.00 | - |
Nguồn: ACB Bank
1table
3272
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 54,800 | 55,250 |
SJC Hà Nội | 54,800 | 55,270 |
DOJI HCM | 54,800 | 55,200 |
DOJI HN | 54,80050 | 55,250 |
PNJ HCM | 54,850 | 55,250 |
PNJ Hà Nội | 54,850 | 55,250 |
Phú Qúy SJC | 54,900 | 55,200 |
Mi Hồng | 54,900 | 55,200100 |
Bảo Tín Minh Châu | 56,350 | 56,800 |
EXIMBANK | 54,900 | 55,150 |
ACB | 54,950 | 55,250 |
Sacombank | 54,380 | 54,580 |
SCB | 54,750 | 55,250 |
MARITIME BANK | 54,500 | 55,600 |
TPBANK GOLD | 54,800 | 55,250 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Nguồn: GiaVangVN.org