khát vọng thịnh vượng - các bài viết về khát vọng thịnh vượng, tin tức khát vọng thịnh vượng
-
Bàn về khát vọng thịnh vượng
Đời người, ai cũng muốn mình được giàu có, ấm no, sung sướng hạnh phúc. Khát vọng đó thường được diễn tả bằng hai từ thịnh vượng. Theo chữ Hán, thịnh (盛) là đầy đủ, chỉ thấy thêm không thấy kém, vượng (旺) là sáng sủa tốt đẹp.Tháng 02, 14,2021 | 11:20 -
Chào Xuân mới, thập kỷ mới
Đất nước đang bước vào xuân Tân Sửu. Xuân mở đầu thập kỷ mới - thập kỷ hiện thực hoá khát vọng thịnh vượng.Tháng 02, 12,2021 | 12:06 -
Một đôi cánh đẹp đẽ của phát triển
Trong mấy thập niên vừa qua, đất nước đã ghi nhiều dấu ấn phát triển vượt bậc và ấn tượng. Đây là thành quả của bao nhiêu trăn trở để vượt thoát ra khỏi tư duy cũ, là một công cuộc phát huy.Tháng 02, 09,2021 | 08:06 -
Để biến khát vọng thịnh vượng của dân tộc thành hiện thực
Dân tộc Việt Nam từ thuở khai sinh lập địa đã có ý chí kiên cường, bất khuất trong đấu tranh vì độc lập của tổ quốc và trong lao động sáng tạo để có cuộc sống ấm no hạnh phúc.Tháng 01, 28,2020 | 07:30
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Thủ tướng yêu cầu thanh tra ngay thị trường vàng
20, Tháng 3, 2024 | 14:42 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
1% doanh nghiệp lữ hành Việt Nam phục vụ giới siêu giàu quốc tế
21, Tháng 3, 2024 | 12:57
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24580.00 | 24605.00 | 24925.00 |
EUR | 26271.00 | 26377.00 | 27542.00 |
GBP | 30600.00 | 30785.00 | 31733.00 |
HKD | 3104.00 | 3116.00 | 3217.00 |
CHF | 26884.00 | 26992.00 | 27832.00 |
JPY | 159.53 | 160.17 | 167.59 |
AUD | 15865.00 | 15929.00 | 16416.00 |
SGD | 18063.00 | 18136.00 | 18675.00 |
THB | 664.00 | 667.00 | 694.00 |
CAD | 17891.00 | 17963.00 | 18494.00 |
NZD | 0000000 | 14617.00 | 15106.00 |
KRW | 0000000 | 17.67 | 19.28 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 78,500200 | 80,500200 |
SJC Hà Nội | 78,500200 | 80,520200 |
DOJI HCM | 78,100 | 80,100 |
DOJI HN | 78,100 | 80,100 |
PNJ HCM | 78,500500 | 80,400300 |
PNJ Hà Nội | 78,500500 | 80,400300 |
Phú Qúy SJC | 78,500400 | 80,300400 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,500350 | 80,300250 |
Mi Hồng | 78,800 | 80,000 |
EXIMBANK | 78,500200 | 80,200200 |
TPBANK GOLD | 78,100 | 80,100 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net