iShare MSCI Frontier 100 ETF - các bài viết về iShare MSCI Frontier 100 ETF, tin tức iShare MSCI Frontier 100 ETF
-
iShare MSCI Frontier 100 ETF thêm mới VJC, POW, PVD và 3 cổ phiếu Việt Nam khác vào danh mục
Với việc thêm mới 6 cổ phiếu, số lượng cổ phiếu Việt Nam trong rổ iShare MSCI Frontier 100 ETF hiện nâng lên con số 27 trên tổng số 130 cổ phiếu trong danh mục quỹ.Tháng 05, 30,2019 | 12:08 -
Các quỹ ETF trên thị trường chứng khoán Việt Nam hút ròng hàng chục triệu USD trong những ngày đầu năm 2019
Diễn biến tích cực của thị trường trong những ngày đầu năm mới có sự đóng góp không nhỏ từ các quỹ ETF như VanEck Vectors Vietnam ETF (VNM ETF), iShare MSCI Frontier 100 ETF, VFMVN30 ETF.Tháng 02, 11,2019 | 10:16 -
iShare MSCI Frontier 100 ETF thêm mới cổ phiếu Việt Nam
Đây được đánh giá là tín hiệu lạc quan cho triển vọng nâng hạng thị trường.Tháng 12, 05,2018 | 01:01 -
Quỹ ETF ngoại bán, ETF nội đẩy mạnh “gom” cổ phiếu Việt Nam trong tháng 11
Trong tháng 11, các quỹ ETF ngoại như VNM ETF, FTSE Vietnam ETF, iShare MSCI Frontier 100 ETF đã bán ra lượng cổ phiếu Việt Nam trị giá hàng trăm tỷ đồng. Ngược lại, quỹ ETF nội VFMVN30 ETF đã “xuống tiền”.Tháng 12, 05,2018 | 08:50
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Ngân hàng Nhà nước bất ngờ dời ngày đấu thầu 16.800 lượng vàng miếng
22, Tháng 4, 2024 | 10:17
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25188.00 | 25488.00 |
EUR | 26599.00 | 26706.00 | 27900.00 |
GBP | 30785.00 | 30971.00 | 31939.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3301.00 |
CHF | 27396.00 | 27506.00 | 28358.00 |
JPY | 160.58 | 161.22 | 168.58 |
AUD | 16138.00 | 16203.00 | 16702.00 |
SGD | 18358.00 | 18432.00 | 18976.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18250.00 | 18323.00 | 18863.00 |
NZD | 14838.00 | 15339.00 | |
KRW | 17.68 | 19.32 | |
DKK | 3572.00 | 3703.00 | |
SEK | 2299.00 | 2388.00 | |
NOK | 2277.00 | 2366.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 80,700300 | 83,000500 |
SJC Hà Nội | 80,700300 | 83,000500 |
DOJI HCM | 79,7501,250 | 82,2501,200 |
DOJI HN | 79,7001,300 | 82,2001,250 |
PNJ HCM | 79,800900 | 82,300900 |
PNJ Hà Nội | 79,800900 | 82,300900 |
Phú Qúy SJC | 80,800300 | 82,800600 |
Bảo Tín Minh Châu | 80,850300 | 82,800600 |
Mi Hồng | 81,400200 | 82,600600 |
EXIMBANK | 80,500500 | 82,500500 |
TPBANK GOLD | 79,7001,300 | 82,2001,250 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net