Gói hỗ trợ của Chính phủ - các bài viết về Gói hỗ trợ của Chính phủ, tin tức Gói hỗ trợ của Chính phủ
-
[Gặp gỡ thứ Tư] 'Cải cách thể chế là gói hỗ trợ có dư địa lớn nhất với kỳ vọng của doanh nghiệp'
Ngoài các chính sách hỗ trợ của Chính phủ đã và đang thực hiện, Chủ tịch VCCI Vũ Tiến Lộc cho rằng cải cách thể chế là "gói hỗ trợ" còn dư địa lớn nhất với nhiều kỳ vọng từ các doanh nghiệp.Tháng 08, 11,2021 | 06:09 -
'Chỉ 18% doanh nghiệp nhận được hỗ trợ từ Chính phủ, còn quá ít so với yêu cầu'
Trên đây là con số được ông Phạm Đình Thúy, Vụ trưởng Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng, Tổng cục Thống kê (TCTK) chia sẻ sau 2 cuộc khảo sát doanh nghiệp lớn về tác động của dịch bệnh COVID-19 tới nền kinh tế.Tháng 11, 10,2020 | 11:28 -
Các gói hỗ trợ của Chính phủ: Công khai để dân giám sát
Dự kiến, trong tuần này, Chính phủ sẽ báo cáo Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua gói ngân sách hỗ trợ an sinh xã hội đối với doanh nghiệp (DN) và người lao động (NLĐ) bị ảnh hưởng mất việc làm do dịch COVID-19.Tháng 04, 07,2020 | 07:28
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net