Giám đốc Sở TN-MT Yên Bái - các bài viết về Giám đốc Sở TN-MT Yên Bái, tin tức Giám đốc Sở TN-MT Yên Bái
-
Công bố kết luận thanh tra tài sản Giám đốc Sở TN-MT Yên Bái
Nguồn tin từ Thanh tra Chính phủ cho hay, chiều nay (23/10), tại trụ sở UBND tỉnh Yên Bái, Thanh tra Chính phủ sẽ chính thức công khai kết luận thanh tra tài sản của Giám đốc Sở TN-MT Yên Bái Phạm Sỹ Quý thu hút sự quan tâm của dư luận suốt thời gian qua.Tháng 10, 23,2017 | 11:19
-
Nhìn lại những lời hứa của tỷ phú Trịnh Văn Quyết
13, Tháng 1, 2021 | 07:19 -
Triển vọng thị trường căn hộ năm 2021
11, Tháng 1, 2021 | 14:40 -
Một số trọng điểm đầu tư bất động sản năm 2021
13, Tháng 1, 2021 | 07:08 -
Triển vọng thị trường vàng trong năm 2021
09, Tháng 1, 2021 | 06:35 -
Được đầu tư 1.200 tỷ đồng, mạng xã hội Lotus giờ ra sao?
11, Tháng 1, 2021 | 14:38 -
Chân dung Phạm Nhật Vinh, Tổng Giám đốc Công ty Nguyễn Kim vừa bị truy nã
14, Tháng 1, 2021 | 06:00
Sàn VN-Index 1.194,20 +6,80 / +0,57% Lúc 16/01/2021 11:59:12 Cao nhất 15/01/2021 1188,84 Thấp nhất 31/03/2020 649,10 | Giao dịch hôm nay SLGD: 378 KLGD: 783.113.133 GTGD: 18,70 triệu |
Sàn HNX-Index 225,48 +3,21 / +1,44% Lúc 16/01/2021 11:59:12 Cao nhất 15/01/2021 220,82 Thấp nhất 01/04/2020 89,70 | Giao dịch hôm nay SLGD: 186 KLGD: 183.787.189 GTGD: 2,92 triệu |
Sàn UPCOM-Index 78,64 +0,89 / +1,14% Lúc 16/01/2021 11:59:12 Cao nhất 15/01/2021 77,75 Thấp nhất 23/03/2020 47,41 | Giao dịch hôm nay SLGD: 313 KLGD: 97.750.224 GTGD: 1,10 triệu |
Nguồn: VPBS
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | ĐÔ LA MỸ | 23,090.00 | 23,110.00 | 23,260.00 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 16,538.00 | 16,646.00 | 17,020.00 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,380.00 | 17,485.00 | 17,806.00 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | - | 25,165.00 | - |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | - | - | - |
EUR | EURO | 27,070.00 | 27,179.00 | 27,678.00 |
GBP | BẢNG ANH | - | 30,246.00 | - |
HKD | ĐÔ HONGKONG | - | 2,963.00 | - |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | - | - | - |
JPY | YÊN NHẬT | 218.44 | 219.54 | 223.57 |
KRW | WON HÀN QUỐC | - | - | - |
KWD | KUWAITI DINAR | - | - | - |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | - | - | - |
NOK | KRONE NA UY | - | - | - |
RUB | RÚP NGA | - | - | - |
SAR | SAUDI RIAL | - | - | - |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | - | - | - |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,927.00 | 17,038.00 | 17,350.00 |
THB | BẠT THÁI LAN | - | 761.00 | - |
Nguồn: ACB Bank
1table
3475
Giá vàng | ||
---|---|---|
(ĐVT : 1,000) | Mua vào | Bán ra |
SJC Hồ Chí Minh | ||
SJC HCM 1-10L | 55,800-250 | 56,400-200 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 54,450-350 | 55,050-300 |
Vàng nữ trang 9999 | 54,150-300 | 54,850-300 |
Vàng nữ trang 24K | 53,307-297 | 54,307-297 |
Vàng nữ trang 18K | 39,292-225 | 41,292-225 |
Vàng nữ trang 14K | 30,131-175 | 32,131-175 |
Vàng nữ trang 10K | 21,025-125 | 23,025-125 |
SJC Các Tỉnh Thành Phố | ||
SJC Hà Nội | 55,800-250 | 56,420-200 |
SJC Đà Nẵng | 55,800-250 | 56,420-200 |
SJC Nha Trang | 55,800-250 | 56,420-200 |
SJC Cà Mau | 55,800-250 | 56,420-200 |
SJC Bình Phước | 55,780-250 | 56,420-200 |
SJC Huế | 55,770-250 | 56,430-200 |
SJC Biên Hòa | 55,800-250 | 56,400-200 |
SJC Miền Tây | 55,800-250 | 56,400-200 |
SJC Quãng Ngãi | 55,800-250 | 56,400-200 |
SJC Đà Lạt | 47,7700 | 48,2000 |
SJC Long Xuyên | 55,820-250 | 56,450-200 |
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn | ||
DOJI HCM | 55,750-250 | 56,300-300 |
DOJI HN | 55,750-300 | 56,300-250 |
PNJ HCM | 55,750-250 | 56,400-150 |
PNJ Hà Nội | 55,750-250 | 56,400-150 |
Phú Qúy SJC | 55,800-250 | 56,300-200 |
Mi Hồng | 55,950-50 | 56,250-100 |
Bảo Tín Minh Châu | 56,3500 | 56,8000 |
Giá Vàng SJC Ngân Hàng | ||
EXIMBANK | 56,1500 | 56,5000 |
ACB | 55,700-300 | 56,200-200 |
Sacombank | 54,3800 | 54,5800 |
SCB | 55,400-700 | 56,200-400 |
MARITIME BANK | 55,3500 | 56,6000 |
TPBANK GOLD | 55,750-300 | 56,300-250 |
Đặt giá vàng vào website |
Nguồn: GiaVangVN.org