giải pháp tài chính toàn diện - các bài viết về giải pháp tài chính toàn diện, tin tức giải pháp tài chính toàn diện
-
SHB cung cấp giải pháp tài chính toàn diện cho các đơn vị hành chính sự nghiệp
SHB đã và đang cung cấp đa dạng các sản phẩm, dịch vụ ưu đãi được "may đo" chuyên biệt dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp (bệnh viện, trường học, các cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước,..), khẳng định vị trí ngân hàng tiên phong đem lại giải pháp tài chính toàn diện cho khối đơn vị hành chính sự nghiệp (ĐVHCSN)Tháng 08, 14,2023 | 07:16 -
PVcomBank tài trợ trọn gói dự án Kỳ Co Gateway tại Quy Nhơn
Với định hướng cung cấp các giải pháp tài chính toàn diện trong chuỗi cung ứng để tối ưu dòng tiền, Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) vừa ký hợp tác với Công ty Cổ phần Bất động sản Danh Khôi tài trợ trọn gói cho dự án Kỳ Co Gateway – một trong số những dự án lớn tại Quy Nhơn.Tháng 08, 04,2020 | 04:29
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050250 | 83,950250 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net