giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp - các bài viết về giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp, tin tức giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp
-
[Gặp gỡ thứ Tư] Chuyên gia Trần Đình Thiên: Nguy cơ rủi ro cho nền kinh tế ngày càng gia tăng
PGS-TS. Trần Đình Thiên cho rằng, việc ngày càng nhiều doanh nghiệp "hấp hối" nhưng lại không thể tiếp cận vốn đang đặt nền kinh tế đứng trước một rủi ro rất cao.Tháng 09, 22,2021 | 07:30 -
Hàng loạt ngân hàng sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp ở Đắk Lắk vượt khó thời hậu dịch Covid-19
Các ngân hàng đưa ra kịch bản như cơ cấu lại nợ, giãn thời gian trả nợ gốc, giảm lãi suất cho vay... để hỗ trợ doanh nghiệp tại tỉnh Đắk Lắk vượt khó thời hậu dịch Covid-19.Tháng 07, 06,2020 | 04:09 -
EuroCham: Đây là cơ hội để cộng đồng quốc tế thấy rõ Việt Nam là điểm đến an toàn
EuroCham đã trực tiếp gửi Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Xuân Phúc các đề xuất liên quan đến giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp tại Việt Nam trong ảnh hưởng của dịch Covid-19. Có 3 kiến nghị cụ thể.Tháng 03, 04,2020 | 02:38
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,300400 | 81,300400 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,000100 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net