giá xe VinFast - các bài viết về giá xe VinFast, tin tức giá xe VinFast
-
VinFast gia hạn ưu đãi 100% lệ phí trước bạ cho dòng xe Lux
Theo VinFast, đơn vị vừa công bố gia hạn chính sách “Trước bạ 0 đồng” - hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ cho tất cả khách hàng hoàn tất thủ tục mua xe Lux A2.0 và Lux SA2.0 từ nay đến hết ngày 28/2/2021.Tháng 01, 05,2021 | 05:02 -
Bán ô tô cho người Việt “không lợi nhuận”, ông Phạm Nhật Vượng lại gây bất ngờ
Với giá dưới 400 triệu đồng được Vinfast đưa ra thị trường mới đây trên cơ sở “kinh doanh không lãi” mà hãng xe này đang xác định cho thời điểm hiện tại. Tập đoàn của ông Phạm Nhật Vượng đánh giá, Việt Nam là một thị trường có tiềm năng khổng lồ về tiêu thụ ô tôTháng 06, 22,2019 | 09:32
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,0001,000 | 84,000700 |
SJC Hà Nội | 82,0001,000 | 84,000700 |
DOJI HCM | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
DOJI HN | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
PNJ HCM | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
PNJ Hà Nội | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
Phú Qúy SJC | 82,000800 | 84,000700 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900600 | 83,800800 |
Mi Hồng | 82,400700 | 83,800600 |
EXIMBANK | 81,900900 | 83,900900 |
TPBANK GOLD | 81,8001,800 | 83,8001,300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net