giá điện mới - các bài viết về giá điện mới, tin tức giá điện mới
-
Giá điện mặt trời: Hàng chục dự án xếp hàng, chính sách còn đang nghiên cứu
Hàng trăm dự án điện mặt trời xếp hàng chờ bổ sung quy hoạch trong khi cơ chế về giá điện mới sau thời điểm được hưởng ưu đãi vẫn đang trong quá trình nghiên cứu.Tháng 10, 06,2020 | 07:22 -
Vì sao Bộ Công Thương chọn phương án giá điện 5 bậc thang là tối ưu?
Cả 2 kịch bản của phương án giá điện 5 bậc thang đều đáp ứng mục tiêu hơn 20 triệu khách hàng sử dụng dưới 250 kWh/tháng được lợi. Tuy nhiên, xét về tổng thể, Bộ Công Thương lựa chọn kịch bản 1 ở phương án này.Tháng 03, 01,2020 | 02:26
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100400 | 84,100400 |
SJC Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
DOJI HCM | 82,000300 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000300 | 84,000200 |
PNJ HCM | 82,100400 | 84,100400 |
PNJ Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
Phú Qúy SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,300500 | 83,950350 |
Mi Hồng | 82,300600 | 83,600300 |
EXIMBANK | 82,000500 | 84,000500 |
TPBANK GOLD | 82,000300 | 84,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net