FLC Garden City - các bài viết về FLC Garden City, tin tức FLC Garden City
-
Mua nhà: Tưởng không dễ mà dễ không tưởng với HH1 Garden City
Mua nhà là chuyện lớn cả đời, không phải ai cũng đủ dũng cảm để mua nhà nếu không có trong tay vài trăm triệu. Nhưng nay, việc mua nhà dễ dàng hơn khi những nỗi lo lắng được giảm bớt….Tháng 11, 29,2018 | 03:38 -
Mua căn hộ 1 tỷ đồng ở đâu để an tâm?
Trong năm 2018, căn hộ giá hợp lý, diện tích vừa phải, hạ tầng đồng bộ và tiện ích hiện đại luôn được nhiều người săn đón. Tuy nhiên, để sở hữu căn hộ từ 1 tỷ đồng ở đâu để an tâm vẫn là băn khoăn của nhiều khách hàng.Tháng 11, 16,2018 | 11:20 -
HH1 Garden City: Chính sách có lợi, mua không nghĩ ngợi
Với giá chỉ từ 1 tỷ đồng/ căn hộ 2 – 3 phòng ngủ, căn hộ chung cư HH1 Garden City (Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội) đang ghi điểm trên thị trường bất động sản (BĐS) tầm trung.Tháng 11, 07,2018 | 08:00 -
Tìm đâu dự án 1 tỷ đồng cạnh Aeon Mall Hà Đông?
Ngay sau khi đại siêu thị Aeon Mall Hà Đông xuất hiện, hàng loạt dự án quanh khu vực này thi nhau hưởng lợi, một nguồn cầu nhà ở chung cư không nhỏ đã đổ về đây.Tháng 09, 21,2018 | 09:15
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Về tay chủ đầu tư mới, dự án thoát nước 1.000 tỷ đồng ở Quảng Ngãi đang làm gì?
23, Tháng 4, 2024 | 07:40 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25150.00 | 25155.00 | 25475.00 |
EUR | 26606.00 | 26713.00 | 27894.00 |
GBP | 30936.00 | 31123.00 | 32079.00 |
HKD | 3170.00 | 3183.00 | 3285.00 |
CHF | 27180.00 | 27289.00 | 28124.00 |
JPY | 158.79 | 159.43 | 166.63 |
AUD | 16185.00 | 16250.300 | 16742.00 |
SGD | 18268.00 | 18341.00 | 18877.00 |
THB | 665.00 | 668.00 | 694.00 |
CAD | 18163.00 | 18236.00 | 18767.00 |
NZD | 14805.00 | 15299.00 | |
KRW | 17.62 | 19.25 | |
DKK | 3573.00 | 3704.00 | |
SEK | 2288.00 | 2376.00 | |
NOK | 2265.00 | 2353.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000500 | 84,300200 |
SJC Hà Nội | 82,000500 | 84,300200 |
DOJI HCM | 81,800200 | 84,000 |
DOJI HN | 81,800200 | 84,000 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,300 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,40050 | 84,30050 |
Mi Hồng | 82,700200 | 83,900100 |
EXIMBANK | 82,200200 | 84,200200 |
TPBANK GOLD | 81,800200 | 84,000 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net