EVNHANOI CSKH - các bài viết về EVNHANOI CSKH, tin tức EVNHANOI CSKH
-
Trung tâm chăm sóc khách hàng EVNHANOI: Giải đáp mọi thắc mắc về dịch vụ điện 24/7
Sự ra đời của Trung tâm Chăm sóc khách hàng Tổng công ty Điện lực TP Hà Nội (EVNHANOI CSKH) là một bước tiến của ngành điện Thủ đô trong công tác chăm sóc, hỗ trợ khách hàng sử dụng điện. Với vai trò là cầu nối giữa khách hàng và ngành điện, EVNHANOI CSKH đáp ứng kịp thời mọi yêu cầu của khách hàng 24/7.Tháng 11, 10,2020 | 04:35 -
Tri ân khách hàng - Tải App liền tay nhận ngay tiền thưởng
Nhằm tri ân khách hàng và hướng đến kỷ niệm 65 năm ngày truyền thống ngành Điện lực Việt Nam (21/12/1954 - 21/12/2019), Tổng công ty Điện lực TP. Hà Nội (EVNHANOI) triển khai chương trình “Tải app liền tay nhận ngay tiền thưởng” với mong muốn quảng bá tới khách hàng những dịch vụ về điện tiện lợi, chất lượng và nhanh chóng.Tháng 12, 04,2019 | 01:59 -
Điện lực Hà Nội dùng công nghệ trí tuệ nhân tạo hỗ trợ khách hàng
Chatbot chăm sóc khách hàng của điện lực Hà Nội sẽ tự động trả lời, giải đáp các thông tin khách hàng yêu cầu một cách nhanh chóng, chính xác và đầy đủ nhất bằng ngôn ngữ giao tiếp tự nhiên.Tháng 12, 07,2017 | 11:01
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,5001,500 | 84,5001,200 |
SJC Hà Nội | 82,5001,500 | 84,5001,200 |
DOJI HCM | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
DOJI HN | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
PNJ HCM | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
PNJ Hà Nội | 82,3002,500 | 84,3002,000 |
Phú Qúy SJC | 82,3001,100 | 84,3001,000 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,3501,050 | 84,2501,250 |
Mi Hồng | 82,600900 | 84,000800 |
EXIMBANK | 82,0001,000 | 84,0001,000 |
TPBANK GOLD | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net