đường nhập khẩu - các bài viết về đường nhập khẩu, tin tức đường nhập khẩu
-
Mía đường sẽ 'ngọt' đến sang năm
Niên độ tài chính 2023 - 2024 (từ 1/7/2023 - 30/6/2024), nhiều doanh nghiệp ngành mía đường đặt mục tiêu đạt kết quả kinh doanh tăng trưởng trong bối cảnh thế giới đối diện với nguy cơ thiếu hụt nguồn cung.Tháng 12, 01,2023 | 08:08 -
Mía đường lại kêu khó, Bộ Tài chính siết xuất khẩu đường nguồn gốc nước ngoài
Bộ Tài chính chỉ cho phép xuất khẩu những loại đường sản xuất từ 100% nguyên liệu mía trong nước, quy định thời gian tái xuất là 275 ngày.Tháng 02, 26,2020 | 04:33
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Ngân hàng Nhà nước bất ngờ dời ngày đấu thầu 16.800 lượng vàng miếng
22, Tháng 4, 2024 | 10:17
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25188.00 | 25488.00 |
EUR | 26599.00 | 26706.00 | 27900.00 |
GBP | 30785.00 | 30971.00 | 31939.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3301.00 |
CHF | 27396.00 | 27506.00 | 28358.00 |
JPY | 160.58 | 161.22 | 168.58 |
AUD | 16138.00 | 16203.00 | 16702.00 |
SGD | 18358.00 | 18432.00 | 18976.00 |
THB | 669.00 | 672.00 | 700.00 |
CAD | 18250.00 | 18323.00 | 18863.00 |
NZD | 14838.00 | 15339.00 | |
KRW | 17.68 | 19.32 | |
DKK | 3572.00 | 3703.00 | |
SEK | 2299.00 | 2388.00 | |
NOK | 2277.00 | 2366.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 80,0001,000 | 82,5001,000 |
SJC Hà Nội | 80,0001,000 | 82,5001,000 |
DOJI HCM | 79,7501,250 | 82,2501,200 |
DOJI HN | 79,7001,300 | 82,2001,250 |
PNJ HCM | 79,800900 | 82,300900 |
PNJ Hà Nội | 79,800900 | 82,300900 |
Phú Qúy SJC | 80,500600 | 82,500900 |
Bảo Tín Minh Châu | 80,550600 | 82,450950 |
Mi Hồng | 81,000600 | 82,300900 |
EXIMBANK | 80,0001,000 | 82,0001,000 |
TPBANK GOLD | 79,7001,300 | 82,2001,250 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net