dự án tái định cư sân bay Long Thành - các bài viết về dự án tái định cư sân bay Long Thành, tin tức dự án tái định cư sân bay Long Thành
-
Giải ngân vốn tại các công trình thuộc dự án tái định cư sân bay Long Thành ở mức thấp
Do thực hiện các biện pháp giãn cách trong khoảng 3 tháng khiến việc cung cấp nguồn vật tư, vật liệu và nguồn nhân lực phục vụ thi công các công trình thành phần thuộc dự án tái định cư sân bay Long Thành gặp khó khăn đã làm ảnh hưởng tiến độ chung cũng như việc giải ngân nguồn vốn đầu tư.Tháng 10, 18,2021 | 06:52 -
‘Chạy nước rút’ cho dự án tái định cư sân bay Long Thành
Theo ông Nguyễn Anh Tuấn, Phó Giám đốc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Đồng Nai, việc tái định cư cho 4.330 hộ gia đình, cá nhân bị giải tỏa trắng và thuộc diện phải bố trí tái định cư vào khu tái định cư Lộc An - Bình Sơn là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu.Tháng 02, 23,2021 | 03:04
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Bất động sản 'bay cao' trong thu hút vốn FDI 3 tháng đầu năm
28, Tháng 3, 2024 | 06:50 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,400400 | 81,400400 |
SJC Hà Nội | 79,400400 | 81,420400 |
DOJI HCM | 79,400400 | 81,400400 |
DOJI HN | 79,400400 | 81,400400 |
PNJ HCM | 79,500400 | 81,500400 |
PNJ Hà Nội | 79,500400 | 81,500400 |
Phú Qúy SJC | 79,200100 | 81,200100 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,350350 | 81,250300 |
Mi Hồng | 80,000400 | 81,200600 |
EXIMBANK | 79,300500 | 81,000500 |
TPBANK GOLD | 79,400400 | 81,400400 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net