Dự án sân golf và dịch vụ Hương Sen - các bài viết về Dự án sân golf và dịch vụ Hương Sen, tin tức Dự án sân golf và dịch vụ Hương Sen
-
Tái khởi động sân golf nghìn tỷ ở Bà Rịa-Vũng Tàu sau gần 12 năm ‘án binh bất động’
Dự án sân golf và dịch vụ Hương Sen có diện tích khoảng 88,36ha, với quy mô xây dựng một sân golf 18 lỗ và các dịch vụ nghỉ dưỡng, vui chơi giải trí, phục vụ cho khoảng 820 lượt khách/ngày đêm và có tổng mức đầu tư là 1.051 tỷ đồng.Tháng 03, 19,2020 | 05:50 -
Thế chấp dự án sân golf 800 tỷ để vay 40 tỷ
Dự án sân golf 800 tỷ đồng "đắp chiếu" 10 năm nay ở Bà Rịa – Vũng Tàu từng được chủ cũ của CTCP Hương Sen đem thế chấp cho khoản vay 40 tỷ đồng, bên nhận bảo đảm là một công ty tài chính cổ phần.Tháng 08, 18,2019 | 07:46 -
Ai là ông chủ dự án sân golf 800 tỷ đồng đang 'đắp chiếu' ở Bà Rịa - Vũng Tàu?
Chủ đầu tư dự án sân golf và dịch vụ Hương Sen 'đắp chiếu' hơn 10 năm nay ở Bà Rịa - Vũng Tàu là CTCP Hương Sen, doanh nghiệp từng có vốn điều lệ hơn 6.000 tỷ đồng, trước khi giảm xuống còn 163 tỷ đồng như hiện nay.Tháng 08, 06,2019 | 07:15
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,100200 | 81,000100 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,000100 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net