Dự án Khu đô thị và nhà ở xã hội tại xã Hưng Hòa - các bài viết về Dự án Khu đô thị và nhà ở xã hội tại xã Hưng Hòa, tin tức Dự án Khu đô thị và nhà ở xã hội tại xã Hưng Hòa
-
Khu đô thị hơn 200ha ở TP. Vinh khi nào khởi công?
Sau hơn một thập kỷ "đắp chiếu", Dự án Khu đô thị và nhà ở xã hội tại xã Hưng Hòa và dự án Mở rộng Khu đô thị tại xã Hưng Hoà TP. Vinh do Vilaoco làm chủ đầu tư đã được khởi động trở lại và đang trong quá trình hoàn thiện hồ sơ, thủ tục để khởi công xây dựng.Tháng 07, 04,2022 | 04:07 -
Diễn biến mới tại khu đô thị 156ha ở TP. Vinh
Sau hơn 10 năm đắp chiếu kể từ ngày được UBND tỉnh Nghệ An chấp thuận chủ trương đầu tư, dự án Khu đô thị và nhà ở xã hội tại xã Hưng Hòa, TP.Vinh (Nghệ An) đang có chỉ dấu cho thấy sự hồi sinh .Tháng 10, 24,2021 | 09:41
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25175.00 | 25177.00 | 25477.00 |
EUR | 26671.00 | 26778.00 | 27961.00 |
GBP | 31007.00 | 31194.00 | 32152.00 |
HKD | 3181.00 | 3194.00 | 3297.00 |
CHF | 27267.00 | 27377.00 | 28214.00 |
JPY | 159.70 | 160.34 | 167.58 |
AUD | 16215.00 | 16280.00 | 16773.00 |
SGD | 18322.00 | 18396.00 | 18933.00 |
THB | 667.00 | 670.00 | 697.00 |
CAD | 18215.00 | 18288.00 | 18819.00 |
NZD | 14847.00 | 15342.00 | |
KRW | 17.67 | 19.30 | |
DKK | 3582.00 | 3713.00 | |
SEK | 2293.00 | 2380.00 | |
NOK | 2270.00 | 2358.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,700800 | 84,000500 |
SJC Hà Nội | 81,700800 | 84,000500 |
DOJI HCM | 81,500500 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,500500 | 83,700300 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 82,000300 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100250 | 84,000250 |
Mi Hồng | 82,000500 | 83,500300 |
EXIMBANK | 81,800200 | 83,800200 |
TPBANK GOLD | 81,500500 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net