dự án hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía bắc Hương Sơ - các bài viết về dự án hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía bắc Hương Sơ, tin tức dự án hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía bắc Hương Sơ
-
Liên danh Thiên Phát Thịnh - CONFITECH Đông Á trúng gói thầu 90 tỷ đồng ở Huế
Dự án Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía Bắc Hương Sơ (khu vực 10), tỉnh Thừa Thiên Huế được xây dựng tại khu đất có diện tích 9,99ha với tổng mức đầu tư 137 tỷ đồng đã chính thức lựa chọn được nhà thầu thi công.Tháng 07, 02,2021 | 10:26 -
Dồn toàn lực để 'cuộc di dân lịch sử' ở Kinh thành Huế sớm cán đích
Đề án “Di dời dân cư khỏi khu vực 1 thuộc Kinh thành Huế” đang gặp một số khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện, vì thế Thừa Thiên Huế đang dồn toàn lực, vào cuộc quyết liệt để sớm di dời dân đợt 1 vào tháng 11/2019.Tháng 09, 23,2019 | 12:07
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
Nhà đầu tư nên làm gì khi chứng khoán mất mốc 1.200 điểm?
18, Tháng 4, 2024 | 06:50 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
SJC Hà Nội | 82,3001,300 | 84,3001,000 |
DOJI HCM | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
DOJI HN | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
PNJ HCM | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
PNJ Hà Nội | 81,9002,100 | 84,0001,700 |
Phú Qúy SJC | 82,000800 | 84,000700 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050750 | 84,0001,000 |
Mi Hồng | 82,400700 | 83,800600 |
EXIMBANK | 82,0001,000 | 84,0001,000 |
TPBANK GOLD | 82,0002,000 | 84,0001,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net