Đóng cửa biên giới - các bài viết về Đóng cửa biên giới, tin tức Đóng cửa biên giới
-
Doanh nghiệp FDI ở Trung Quốc lao đao vì biên giới đóng cửa
Nhiều doanh nghiệp FDI ở Trung Quốc lo lắng không giữ chân được lao động người nước ngoài, yếu tố quan trọng quyết định thành bại, do các hạn chế nghiêm ngặt về đi lại trong bối cảnh đại dịch.Tháng 06, 16,2021 | 07:44 -
Giá dầu xuống dưới 0 USD: Ngành dầu khí thế giới hỗn loạn thế nào?
Để ứng phó với diễn biến tiêu cực của giá dầu, nhiều công ty quốc tế lớn phải tính đến các phương án tạm ngừng sản xuất, cắt giảm đầu tư, thậm chí tuyên bố phá sản.Tháng 04, 21,2020 | 01:53 -
Các nước đóng biên hàng loạt, người dân tìm cách về nhà
Một loạt quốc gia bất ngờ đóng cửa biên giới và hạn chế xuất nhập cảnh khiến người dân nhiều nước trên thế giới gặp khó khăn khi tìm cách hồi hương.Tháng 03, 18,2020 | 06:53 -
Lo ngại virus Corona, nhiều nước và vùng lãnh thổ đóng cửa biên giới với Trung Quốc
Trước tình trạng dịch viêm phổi do virus Corona từ Trung Quốc đang ngày càng lây lan nhanh, nhiều nước và vùng lãnh thổ đã quyết định đóng cửa biên giới với quốc gia đông dân nhất thế giới này.Tháng 01, 31,2020 | 09:37
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net