Đổi tiền mới - các bài viết về Đổi tiền mới, tin tức Đổi tiền mới
-
Phí đổi tiền mới cao chót vót
Càng về cuối năm nhu cầu đổi tiền mới, tiền lẻ càng đắt khách, nhất là tiền mệnh giá 10.000 đồng, 20.000 đồng, 50.000 đồng. Tuy nhiên, việc đổi tiền mới, tiền lẻ tại các ngân hàng quá khó khăn trong khi tại chợ đen thì người dân phải chịu giá cắt cổ.Tháng 01, 17,2020 | 01:48 -
Đổi tiền thu phí có thể bị phạt tới 40 triệu đồng
Các hoạt động đổi tiền thu phí được quảng cáo rầm rộ trên các trang mạng xã hội và nhiều cửa hàng tại Hà Nội. Đây là hành vi vi phạm quy định pháp luật đã được nêu rõ trong Nghị định 96/2014/NĐ-CP.Tháng 01, 17,2020 | 06:28 -
Đổi tiền mới trái phép... bao nhiêu cũng có
Trong khi ngân hàng thương mại chỉ đổi tiền mới cho khách hàng quen với số lượng có hạn, các điểm đổi tiền tự phát thì không giới hạn.Tháng 01, 29,2018 | 01:07
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,050250 | 83,950250 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net