doanh nghiệp tư nhân đầu tư ra nước ngoài - các bài viết về doanh nghiệp tư nhân đầu tư ra nước ngoài, tin tức doanh nghiệp tư nhân đầu tư ra nước ngoài
-
Hai mặt của dòng chảy đầu tư ra nước ngoài
Những năm gần đây, ngoài dòng vốn đầu tư khu vực nhà nước, khối tư nhân ngày càng mạnh dạn tham gia giành “miếng bánh” thị phần ở thị trường quốc tế. Lĩnh vực đầu tư ra nước ngoài đã đa dạng hơn, không chỉ bó hẹp trong khai thác tài nguyên mà còn vươn ra cung cấp dịch vụ, tài chính, ngân hàng…Tháng 06, 23,2018 | 07:00 -
Năm 2017, hầu hết các dự án đầu tư ra nước ngoài không sử dụng vốn nhà nước
Năm 2017, hầu hết các dự án đầu tư ra nước ngoài đều không sử dụng vốn nhà nước, chiếm phần lớn là các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp FDI. Số lượng các dự án có nhà đầu tư là cá nhân cũng khá lớn, chiếm khoảng 1/3 số dự án cấp mới.Tháng 05, 29,2018 | 07:34
-
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Giá chung cư Hà Nội tiếp tục 'neo' cao, dự báo tăng thêm 10%
11, Tháng 4, 2024 | 16:36 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Bà Trương Mỹ Lan bị tuyên án tử hình
11, Tháng 4, 2024 | 16:15 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25100.00 | 25120.00 | 25440.00 |
EUR | 26325.00 | 26431.00 | 27607.00 |
GBP | 30757.00 | 30943.00 | 31897.00 |
HKD | 3164.00 | 3177.00 | 3280.00 |
CHF | 27183.00 | 27292.00 | 28129.00 |
JPY | 159.58 | 160.22 | 167.50 |
AUD | 15911.00 | 15975.00 | 16463.00 |
SGD | 18186.00 | 18259.00 | 18792.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 702.00 |
CAD | 17956.00 | 18028.00 | 18551.00 |
NZD | 14666.00 | 15158.00 | |
KRW | 17.43 | 19.02 | |
DKK | 3535.00 | 3663.00 | |
SEK | 2264.00 | 2350.00 | |
NOK | 2259.00 | 2347.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,100400 | 84,100400 |
SJC Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
DOJI HCM | 82,000300 | 84,000 |
DOJI HN | 82,000300 | 84,000200 |
PNJ HCM | 82,100400 | 84,100400 |
PNJ Hà Nội | 82,100400 | 84,100400 |
Phú Qúy SJC | 82,000500 | 84,000500 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,100300 | 83,950350 |
Mi Hồng | 82,300600 | 83,600300 |
EXIMBANK | 81,800300 | 83,800300 |
TPBANK GOLD | 82,000300 | 84,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net