doanh nghiệp nợ bảo hiểm - các bài viết về doanh nghiệp nợ bảo hiểm, tin tức doanh nghiệp nợ bảo hiểm
-
Doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế kéo dài: Nhiều vướng mắc khó xử lý
Danh sách các đơn vị sử dụng lao động nợ tiền BHXH (BHXH), bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp đã dài dài. Đáng chú ý, một số đơn vị, công ty nợ đóng bảo hiểm trong thời gian rất dài, có đơn vị nợ hơn...100 tháng.Tháng 10, 01,2022 | 09:28 -
Doanh nghiệp vi phạm về bảo hiểm: Cương quyết xử lý
Hiện nay, Bảo hiểm xã hội (BHXH) tỉnh Khánh Hòa đã chuyển 12 hồ sơ doanh nghiệp (DN) vi phạm về bảo hiểm cho cơ quan công an để tiến hành điều tra xử lý theo quy định của Bộ luật Hình sự…Tháng 09, 09,2019 | 04:03 -
Điểm mặt 8 "chúa chổm" nợ BHXH hàng chục tỷ đồng
Tại Tọa đàm trực tuyến với chủ đề “Gỡ vướng trong khởi kiện trốn đóng bảo hiểm xã hội” do Cổng Thông tin điện tử Chính phủ tổ chức ngày 8/5, lãnh đạo BHXH Việt Nam đã công khai danh tính 8 doanh nghiệp nợ BHXHTháng 05, 09,2017 | 06:57
-
Chuyển động mới tại Công ty Môi trường Đô thị Quảng Ngãi
21, Tháng 4, 2024 | 07:00 -
'Đỏ mắt' tìm căn hộ giá dưới 30 triệu đồng/m2 ở Hà Nội
20, Tháng 4, 2024 | 06:05 -
Khởi tố, bắt tạm giam Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội Phạm Thái Hà
22, Tháng 4, 2024 | 11:45 -
Vạn Thái Land, 'tay chơi mới' trên bản đồ bán lẻ ở TP.HCM
22, Tháng 4, 2024 | 14:20 -
Đại hội Vincom Retail: 'Nóng' chuyện cổ đông mới
23, Tháng 4, 2024 | 11:22 -
Tập đoàn Thuận An 'rút quân' khỏi 2 gói thầu 130 tỷ ở TP.HCM
19, Tháng 4, 2024 | 17:06
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25185.00 | 25187.00 | 25487.00 |
EUR | 26723.00 | 26830.00 | 28048.00 |
GBP | 31041.00 | 31228.00 | 3224.00 |
HKD | 3184.00 | 3197.00 | 3304.00 |
CHF | 27391.00 | 27501.00 | 28375.00 |
JPY | 160.53 | 161.17 | 168.67 |
AUD | 16226.00 | 16291.00 | 16803.00 |
SGD | 18366.00 | 18440.00 | 19000.00 |
THB | 672.00 | 675.00 | 704.00 |
CAD | 18295.00 | 18368.00 | 18925.00 |
NZD | 14879.00 | 15393.00 | |
KRW | 17.79 | 19.46 | |
DKK | 3588.00 | 3724.00 | |
SEK | 2313.00 | 2404.00 | |
NOK | 2291.00 | 2383.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3450
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,5001,000 | 83,800700 |
SJC Hà Nội | 81,5001,000 | 83,800700 |
DOJI HCM | 81,500500 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,500500 | 83,700300 |
PNJ HCM | 82,300 | 84,300 |
PNJ Hà Nội | 82,300 | 84,300 |
Phú Qúy SJC | 81,900400 | 84,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 82,350 | 84,250 |
Mi Hồng | 82,000500 | 83,500300 |
EXIMBANK | 81,500500 | 83,500500 |
TPBANK GOLD | 81,500500 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net