dịch cúm Vũ Hán - các bài viết về dịch cúm Vũ Hán, tin tức dịch cúm Vũ Hán
-
Minh bạch 'giải cứu'
Cần có một quy định hết sức rõ ràng, cụ thể, cùng các hướng dẫn thật chi tiết để các doanh nghiệp tự xem mình có phù hợp với những tiêu chí hỗ trợ hay không là điều mà cơ quan quản lý không thể làm lấy lệ.Tháng 03, 06,2020 | 08:42 -
TS. Trần Đình Thiên: Cúm Vũ Hán có thể là cơ hội để Việt Nam 'sửa mình'
Trước diễn biến phức tạp của tình hình dịch bệnh "viêm phổi Vũ Hán", TS. Trần Đình Thiên, thành viên Tổ tư vấn kinh tế của Thủ tướng cho rằng, trong nguy có cơ, đây có thể là cơ hội để Việt Nam thay đổi, định hướng lại cách phát triển du lịch, công nghiệp và nông nghiệp.Tháng 01, 31,2020 | 04:26 -
Những hàng hóa nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi virus corona?
Virus corona biến thể gây viêm phổi cấp xuất hiện ở thành phố Vũ Hán (Trung Quốc), nhanh chóng lan ra một số khu vực khác của nước này và đã vượt qua biên giới tới Macao (Trung Quốc) , Hồng Kông (Trung Quốc), Mỹ, Thái Lan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Việt Nam.Tháng 01, 27,2020 | 11:03
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31 -
Bất động sản 'bay cao' trong thu hút vốn FDI 3 tháng đầu năm
28, Tháng 3, 2024 | 06:50 -
Chuyển tiền trên 10 triệu phải xác thực bằng khuôn mặt, vân tay
23, Tháng 3, 2024 | 13:16 -
Đề xuất Quốc hội cho phép Luật Đất đai 2024 có hiệu lực từ đầu tháng 7
27, Tháng 3, 2024 | 18:38
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24620.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26213.00 | 26318.00 | 27483.00 |
GBP | 30653.00 | 30838.00 | 31788.00 |
HKD | 3106.00 | 3118.00 | 3219.00 |
CHF | 26966.00 | 27074.00 | 27917.00 |
JPY | 159.88 | 160.52 | 167.96 |
AUD | 15849.00 | 15913.00 | 16399.00 |
SGD | 18033.00 | 18105.00 | 18641.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17979.00 | 18051.00 | 18585.00 |
NZD | 14568.00 | 15057.00 | |
KRW | 17.62 | 19.22 | |
DKK | 3520.00 | 3650.00 | |
SEK | 2273.00 | 2361.00 | |
NOK | 2239.00 | 2327.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000 | 81,000 |
SJC Hà Nội | 79,000 | 81,020 |
DOJI HCM | 78,800200 | 80,800200 |
DOJI HN | 78,800200 | 80,800200 |
PNJ HCM | 78,800300 | 80,800300 |
PNJ Hà Nội | 78,800300 | 80,800300 |
Phú Qúy SJC | 78,800500 | 80,800500 |
Bảo Tín Minh Châu | 78,850150 | 80,750200 |
Mi Hồng | 79,400200 | 80,600 |
EXIMBANK | 79,100300 | 80,800300 |
TPBANK GOLD | 78,800200 | 80,800200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net