đầu tư trái phiếu tân hoàng minh - các bài viết về đầu tư trái phiếu tân hoàng minh, tin tức đầu tư trái phiếu tân hoàng minh
-
TS. Nguyễn Đức Kiên: 'Thị trường trái phiếu sẽ phát triển tốt hơn sau vụ Tân Hoàng Minh'
Chia sẻ từ góc độ người làm chính sách, TS. Nguyễn Đức Kiên đánh giá vụ việc xử lý trái phiếu Tân Hoàng Minh vừa qua là tín hiệu tốt, giúp thị trường trái phiếu doanh nghiệp phát triển minh bạch và bền vững hơn.Tháng 04, 08,2022 | 07:00
-
Xử lý rác cho Samsung, một doanh nghiệp đều đặn thu về 4 tỷ mỗi ngày
08, Tháng 8, 2022 | 07:00 -
‘Mảnh ghép’ ít biết của đại gia Đặng Thành Tâm
09, Tháng 8, 2022 | 08:58 -
Hé mở về Hoàng Thịnh Đạt Group
09, Tháng 8, 2022 | 13:20 -
Yên Bình Corp làm ăn ra sao?
06, Tháng 8, 2022 | 09:08 -
Tân Tạo ghi nhầm 1.300 tỷ tạm ứng cho bà Đặng Thị Hoàng Yến
08, Tháng 8, 2022 | 15:31 -
Em trai tỷ phú SoftBank đầu tư vào một startup blockchain Việt Nam
05, Tháng 8, 2022 | 11:16
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | ||
USD | Đô la Mỹ | 23,270.00 | 23,290.00 | 23,800.00 |
GBP | Bảng Anh | 0.00 | 28,026.00 | 0.00 |
EUR | EURO | 23,603.00 | 23,698.00 | 24,065.00 |
SGD | Đôla Singapore | 16,722.00 | 16,831.00 | 17,093.00 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
JPY | Yên Nhật | 170.88 | 171.74 | 174.40 |
CAD | Đô la Canada | 17,905.00 | 18,013.00 | 18,293.00 |
AUD | Đô la Úc | 16,022.00 | 16,127.00 | 16,410.00 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0.00 | 17.78 | 0.00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 0.00 | 24,330.00 | 0.00 |
THB | Baht Thái Lan | 0.00 | 657.00 | 0.00 |
TWD | Tân Đài tệ | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
NZD | Đô la New Zealand | 0.00 | 14,566.00 | 0.00 |
Nguồn: ACB Bank
1table
3419
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 66,000200 | 67,000200 |
SJC Hà Nội | 66,000200 | 67,020200 |
DOJI HCM | 66,200 | 67,000200 |
DOJI HN | 65,950200 | 66,950200 |
PNJ HCM | 66,000200 | 67,000200 |
PNJ Hà Nội | 66,050150 | 67,000200 |
Phú Qúy SJC | 66,000200 | 67,000200 |
Bảo Tín Minh Châu | 66,020190 | 66,980170 |
Mi Hồng | 66,300250 | 66,750250 |
EXIMBANK | 66,000200 | 67,000200 |
SCB | 66,100 | 67,100 |
TPBANK GOLD | 65,950200 | 66,950200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net