Đảo Ánh Dương Sunneva Island - các bài viết về Đảo Ánh Dương Sunneva Island, tin tức Đảo Ánh Dương Sunneva Island
-
Đâu là phong cách sống đang được giới tinh hoa kiếm tìm?
Thú "chơi nhà" của giới tinh hoa thật lắm công phu khi đó phải là không gian yên tĩnh, riêng tư, với đầy đủ tiện ích đỉnh cao cùng cộng đồng láng giềng ngang tầm đẳng cấp.Tháng 10, 14,2022 | 11:14 -
Xu hướng sưu tập bất động sản của nhà giàu
Theo The Wealth Report của Knight Frank, có đến 2/3 lượng tài sản của giới siêu giàu được phân bổ vào bất động sản (BĐS). Nên không có gì khó hiểu khi sưu tập BĐS, nhất là BĐS quý hiếm, từ lâu đã là cuộc chơi đỉnh cao của giới siêu giàu.Tháng 09, 20,2022 | 10:05 -
Đảo Ánh Dương Sunneva Island: 'Báu vật' trong lòng phố thị Đà Nẵng
Như một báu vật giữa lòng thành phố đáng sống Đà Nẵng khi được bao bọc bởi bốn bề sông nước, sở hữu hệ thống tiện ích tiêu chuẩn quốc tế, Sunneva Island nâng tầm chuẩn mực của một bất động sản hướng thủy thông thường, tôn vinh vị thế những chủ nhân tôn quý.Tháng 08, 04,2022 | 06:50
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,700100 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,90050 | 83,80050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net