Đại Phước Lotus - các bài viết về Đại Phước Lotus, tin tức Đại Phước Lotus
-
Nam Long góp vốn lập công ty làm dự án trên đảo Đại Phước, Đồng Nai?
Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long vừa công bố góp vốn thành lập công ty con - Công ty TNHH Một thành viên Paragon Đại Phước với vốn điều lệ 1.228,5 tỷ đồng.Tháng 11, 24,2018 | 10:55 -
Tham vọng của CFLD tại thị trường địa ốc Việt Nam
CFLD - tập đoàn chuyên về khu công nghiệp của tỷ phú hàng đầu Trung Quốc đã thâu tóm những dự án khu đô thị và khu công nghiệp quy mô lớn tại vị trí đắc địa của Nhơn Trạch, Đồng Nai từ doanh nghiệp Việt.Tháng 09, 15,2018 | 11:56 -
Trung Quốc 'âm thầm' thâu tóm hàng loạt dự án, doanh nghiệp Việt
Trung Quốc đã ký các thỏa thuận trị giá tới 225 tỷ USD để mua lại các công ty ở nước ngoài trong năm 2016, một con số kỷ lục cho thấy các lãnh đạo doanh nghiệp Trung Quốc đang đổ xô đi thâu tóm thế giới.Tháng 04, 24,2017 | 04:39 -
Dự án Đại Phước Lotus về tay công ty Trung Quốc
Hai quỹ đầu tư của VinaCapital là VOF và VNL đã bán toàn bộ cổ phần tại dự án Đại Phước Lotus - một dự án khu đô thị quy mô lớn tại Đồng Nai - cho tập đoàn bất động sản Trung Quốc China Fortune Land Development.Tháng 04, 21,2017 | 11:58
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,700300 | 83,700300 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,700100 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,850 | 83,650100 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,800 | 83,800 |
TPBANK GOLD | 81,700300 | 83,700300 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net