cuộc di dời dân lịch sử ở Kinh Thành Huế - các bài viết về cuộc di dời dân lịch sử ở Kinh Thành Huế, tin tức cuộc di dời dân lịch sử ở Kinh Thành Huế
-
Chủ tịch Phan Ngọc Thọ dẫn người dân 'khu ổ chuột' Kinh thành Huế đến xem nơi ở mới
Chỉ còn vài ngày nữa, cuộc di dân lịch sử ở Thừa Thiên - Huế sẽ bắt đầu. Để chuẩn bị cho cuộc di dân lịch sử, Chủ tịch UBND tỉnh Thừa Thiên Huế đã dẫn người dân sống tại Kinh thành Huế đến xem nơi ở mới.Tháng 10, 28,2019 | 12:15 -
Dự án hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phục vụ cho cuộc di dân “lịch sử” ở Huế sắp hoàn tất
Dự án hạ tầng kỹ thuật khu dân cư phía bắc Hương Sơ phục vụ cho việc di dời dân cư (đợt 1) khu vực I, Di tích Kinh thành Huế được UBND tỉnh phê duyệt với tổng kinh phí gần 110 tỷ đồng, với gần 500 lô đất hiện đã đạt trên 92% và đến cuối tháng 10/2019 bàn giao đưa vào sử dụng.Tháng 10, 22,2019 | 07:05 -
Người dân 'khu ổ chuột' ở Kinh thành Huế phấn khởi chuẩn bị đến nơi ở mới
Trước thông tin cuộc di dân “lịch sử” ở Kinh thành Huế bắt đầu vào tháng 11, những hộ dân sống trong “khu ổ chuột” tỏ ra hứng khởi, vui mừng và đã chuẩn bị tinh thần chuyển đến nơi ở mới, bắt đầu xây dựng lại cuộc sống.Tháng 10, 21,2019 | 03:41
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800 | 83,800 |
SJC Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
DOJI HCM | 81,700 | 83,700 |
DOJI HN | 81,650 | 83,650 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 81,400 | 83,700 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,800 | 83,700 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,650 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net