CTCP Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex - các bài viết về CTCP Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex, tin tức CTCP Đầu tư xây dựng và phát triển năng lượng Vinaconex
-
Băn khoăn VCP Holdings sau 1 năm về tay thiếu gia Thuận Thành EJS
Dùng dòng tiền của công ty mục tiêu bù đắp chi phí đầu tư là diễn biến dễ thấy ở bất kỳ thương vụ M&A nào. Tuy nhiên với trường hợp VCP, cổ đông lớn bằng nhiều cách thức đã và đang "nắn" dòng tiền nghìn tỷ trong khi tình hình tài chính của doanh nghiệp đang ngày càng đi xuống.Tháng 12, 02,2020 | 10:24 -
'Khẩu vị' thuỷ điện của chủ mới Vinaconex P&C
Liên tục mua lại các dự án thuỷ điện vừa và nhỏ, nhưng với thương vụ đình đám Vinaconex P&C, tham vọng của VSD Holdings cùng doanh nhân 31 tuổi Vũ Ngọc Tú chắc hẳn hãy chưa dừng lại ở mảng năng lượng.Tháng 06, 02,2020 | 05:50 -
2 năm của VSD Holdings tại Vinaconex P&C
VSD Holdings thoái lui sau 2 năm mua gom cổ phần, vừa hay cũng là thời điểm ông chủ thực sự của VCP bắt đầu lộ diện.Tháng 02, 22,2020 | 10:53
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
TS Lê Xuân Nghĩa: Chúng ta nên 'quên' gói 120.000 tỷ cho nhà ở xã hội đi!
18, Tháng 4, 2024 | 06:50
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 82,000200 | 84,000200 |
SJC Hà Nội | 82,000200 | 84,000200 |
DOJI HCM | 81,65050 | 83,850150 |
DOJI HN | 81,650 | 83,850200 |
PNJ HCM | 81,800 | 83,800 |
PNJ Hà Nội | 81,800 | 83,800 |
Phú Qúy SJC | 82,000600 | 84,000300 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,900100 | 83,900200 |
Mi Hồng | 82,200100 | 83,500100 |
EXIMBANK | 81,500 | 83,500 |
TPBANK GOLD | 81,650 | 83,850200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net