Công ty CP Thép DANA – Ý - các bài viết về Công ty CP Thép DANA – Ý, tin tức Công ty CP Thép DANA – Ý
-
Hoãn xử vụ Công ty CP thép Dana – Ý kiện Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng
TAND TP. Đà Nẵng vừa tuyên hoãn xử phiên toà sơ thẩm lần thứ hai giữa nguyên đơn là Công ty CP thép Dana – Ý, bị đơn là UBND TP. Đà Nẵng và Chủ tịch UBND TP. Đà Nẵng theo đề nghị của nguyên đơn và sự thống nhất của bị đơn.Tháng 01, 21,2020 | 11:26 -
Bị chính quyền đình chỉ, niêm phong thiết bị: Hàng nghìn tỷ đồng của doanh nghiệp đang dần trở thành đống phế liệu
Kể từ khi bị chính quyền TP. Đà Nẵng đình chỉ hoạt động và thi hành niêm phong thiết bị, Công ty CP Thép Dana – Ý, Dana - Úc không thể cho nhân viên bảo trì, bảo dưỡng khiến hệ thống máy móc, thiết bị được đầu tư hàng nghìn tỷ đồng của hai doanh nghiệp này đang dần trở thành đống phế liệu.Tháng 09, 19,2019 | 01:09 -
Công ty ông Huỳnh Đức Thơ từng góp vốn đang lỗ đầm đìa
Công ty CP Thép DANA - Ý (mã DNY) đánh giá, kết quả kinh doanh lỗ nặng do tác động tiêu cực từ các quyết định của TP. Đà Nẵng liên quan đến tình hình sản xuất của công ty.Tháng 06, 07,2019 | 06:45
-
Công ty chứng khoán nào đầu tư nhiều nhất cho công nghệ?
26, Tháng 3, 2024 | 13:39 -
'Tăng nóng' như giá chung cư Hà Nội
22, Tháng 3, 2024 | 13:56 -
Tiềm lực liên danh cạnh tranh TNR Holdings tại dự án KĐT 500 tỷ đồng ở Hải Phòng
24, Tháng 3, 2024 | 14:00 -
Singapore đã làm gì để trở thành quốc gia hạnh phúc nhất châu Á?
22, Tháng 3, 2024 | 06:47 -
Bộ Giao thông vận tải muốn dùng hơn 10.600 tỷ để xử lý 8 dự án BOT vướng mắc
22, Tháng 3, 2024 | 06:30 -
Vì sao ngành nghỉ dưỡng Việt Nam phục hồi chậm?
27, Tháng 3, 2024 | 11:31
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 24610.00 | 24635.00 | 24955.00 |
EUR | 26298.00 | 26404.00 | 27570.00 |
GBP | 30644.00 | 30829.00 | 31779.00 |
HKD | 3107.00 | 3119.00 | 3221.00 |
CHF | 26852.00 | 26960.00 | 27797.00 |
JPY | 159.81 | 160.45 | 167.89 |
AUD | 15877.00 | 15941.00 | 16428.00 |
SGD | 18049.00 | 18121.00 | 18658.00 |
THB | 663.00 | 666.00 | 693.00 |
CAD | 17916.00 | 17988.00 | 18519.00 |
NZD | 14606.00 | 15095.00 | |
KRW | 17.59 | 19.18 | |
DKK | 3531.00 | 3662.00 | |
SEK | 2251.00 | 2341.00 | |
NOK | 2251.00 | 2341.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 79,000100 | 81,000100 |
SJC Hà Nội | 79,000100 | 81,020100 |
DOJI HCM | 79,000200 | 81,000200 |
DOJI HN | 79,000200 | 81,000200 |
PNJ HCM | 79,100300 | 81,100200 |
PNJ Hà Nội | 79,100300 | 81,100200 |
Phú Qúy SJC | 79,100200 | 81,000100 |
Bảo Tín Minh Châu | 79,000100 | 80,950150 |
Mi Hồng | 79,600100 | 80,600100 |
EXIMBANK | 78,800 | 80,500 |
TPBANK GOLD | 79,000200 | 81,000200 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net