Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo - các bài viết về Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo, tin tức Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo
-
Đế chế khu công nghiệp Tân Tạo ITA ra sao kể từ khi ‘vắng bóng’ cựu ĐBQH Đặng Thị Hoàng Yến?
Nhìn chung, kết quả kinh doanh của Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo (mã ITA) từ năm 2012 đến thời điểm hiện tại không có sự ổn định, còn giá cổ phiếu “đế chế” khu công nghiệp này thì liên tục vận động theo một chiều “đi xuống”.Tháng 06, 17,2019 | 02:53 -
Nữ đại gia Đặng Thị Hoàng Yến tính rút vốn loạt dự án ở Việt Nam để đầu tư vào Hoa Kỳ?
Mới đây, Công ty CP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (mã ITA) của nữ đại gia Đặng Thị Hoàng Yến đã công bố dự thảo nghị quyết ĐHĐCĐ năm 2019.Tháng 06, 16,2019 | 09:48 -
Bà Đặng Thị Hoàng Yến đã rời khỏi Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo?
Báo cáo mới nhất về giao dịch cổ phiếu của Công ty CP Tập đoàn Tân Tạo cho thấy doanh nghiệp này không còn người nội nội liên quan đến Công ty CP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (mã ITA).Tháng 09, 19,2018 | 01:16
-
Hình hài cầu vượt 2.000 tỷ bắc qua sông Hương sau gần hai năm thi công
16, Tháng 4, 2024 | 06:46 -
Thuận An Group có gì?
15, Tháng 4, 2024 | 20:48 -
Làm gì để đấu giá đất Thủ Thiêm không đi vào 'vết xe đổ'?
16, Tháng 4, 2024 | 17:42 -
Chủ tịch SSI Nguyễn Duy Hưng: Thông tin sai lệch gây tiêu cực lớn tới thị trường chứng khoán
16, Tháng 4, 2024 | 10:32 -
Lãi suất tiết kiệm rục rịch tăng
14, Tháng 4, 2024 | 11:58 -
'Sếp' DNSE: Chậm nhất tháng 6 lên sàn HoSE
16, Tháng 4, 2024 | 12:09
Nguồn: YouTrade
Ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD | 25170.00 | 25172.00 | 25472.00 |
EUR | 26456.00 | 26562.00 | 27742.00 |
GBP | 30871.00 | 31057.00 | 32013.00 |
HKD | 3176.00 | 3189.00 | 3292.00 |
CHF | 27361.00 | 27471.00 | 28313.00 |
JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | 15933.00 | 15997.00 | 16486.00 |
SGD | 18272.00 | 18345.00 | 18880.00 |
THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | 18092.00 | 18165.00 | 18691.00 |
NZD | 14693.00 | 15186.00 | |
KRW | 17.52 | 19.13 | |
DKK | 3553.00 | 3682.00 | |
SEK | 2267.00 | 2353.00 | |
NOK | 2251.00 | 2338.00 |
Nguồn: Agribank
1table
3423
Giá vàng hôm nay | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 81,800300 | 83,800300 |
SJC Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
DOJI HCM | 81,700300 | 83,700300 |
DOJI HN | 81,650350 | 83,650350 |
PNJ HCM | 81,800300 | 83,800300 |
PNJ Hà Nội | 81,800300 | 83,800300 |
Phú Qúy SJC | 81,400400 | 83,700100 |
Bảo Tín Minh Châu | 81,80050 | 83,70050 |
Mi Hồng | 82,100 | 83,600200 |
EXIMBANK | 81,500300 | 83,500300 |
TPBANK GOLD | 81,650350 | 83,650350 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
Nguồn: giavangsjc.net